Chuyển đổi 50 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 50 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,078 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:10, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07824347 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.435.960 XRP. Hedera giảm -1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
91,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07824347 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07824347 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00078243
XRP
0.1
HBAR
0,00782435
XRP
1
HBAR
0,07824347
XRP
2
HBAR
0,15648694
XRP
3
HBAR
0,23473041
XRP
5
HBAR
0,39121735
XRP
10
HBAR
0,78243470
XRP
20
HBAR
1,564869
XRP
25
HBAR
1,956087
XRP
50
HBAR
3,912173
XRP
100
HBAR
7,824347
XRP
250
HBAR
19,5609
XRP
500
HBAR
39,1217
XRP
1000
HBAR
78,2435
XRP
2500
HBAR
195,609
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12780619
HBAR
0.1
XRP
1,278062
HBAR
1
XRP
12,7806
HBAR
2
XRP
25,5612
HBAR
3
XRP
38,3419
HBAR
5
XRP
63,9031
HBAR
10
XRP
127,806
HBAR
20
XRP
255,612
HBAR
25
XRP
319,515
HBAR
50
XRP
639,031
HBAR
100
XRP
1.278,062
HBAR
250
XRP
3.195,155
HBAR
500
XRP
6.390,31
HBAR
1000
XRP
12.780,619
HBAR
2500
XRP
31.951,548
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 14:10:18 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC