Chuyển đổi 50 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 50 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,076 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 1 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
23:48, 1 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07589307 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.200.879 XRP. Hedera tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
91,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07589307 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07589307 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00075893
XRP
0.1
HBAR
0,00758931
XRP
1
HBAR
0,07589307
XRP
2
HBAR
0,15178614
XRP
3
HBAR
0,22767921
XRP
5
HBAR
0,37946535
XRP
10
HBAR
0,75893070
XRP
20
HBAR
1,517861
XRP
25
HBAR
1,897327
XRP
50
HBAR
3,794654
XRP
100
HBAR
7,589307
XRP
250
HBAR
18,9733
XRP
500
HBAR
37,9465
XRP
1000
HBAR
75,8931
XRP
2500
HBAR
189,733
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13176434
HBAR
0.1
XRP
1,317643
HBAR
1
XRP
13,1764
HBAR
2
XRP
26,3529
HBAR
3
XRP
39,5293
HBAR
5
XRP
65,8822
HBAR
10
XRP
131,764
HBAR
20
XRP
263,529
HBAR
25
XRP
329,411
HBAR
50
XRP
658,822
HBAR
100
XRP
1.317,643
HBAR
250
XRP
3.294,108
HBAR
500
XRP
6.588,217
HBAR
1000
XRP
13.176,434
HBAR
2500
XRP
32.941,084
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 23:48:05 1/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC