Chuyển đổi 25 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 25 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,07 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:11, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06994770 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.538.358 XRP. Hedera giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
2,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
100,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0699477 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06994770 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00069948
XRP
0.1
HBAR
0,00699477
XRP
1
HBAR
0,06994770
XRP
2
HBAR
0,13989540
XRP
3
HBAR
0,20984310
XRP
5
HBAR
0,34973850
XRP
10
HBAR
0,69947700
XRP
20
HBAR
1,398954
XRP
25
HBAR
1,748693
XRP
50
HBAR
3,497385
XRP
100
HBAR
6,994770
XRP
250
HBAR
17,4869
XRP
500
HBAR
34,9739
XRP
1000
HBAR
69,9477
XRP
2500
HBAR
174,869
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,14296396
HBAR
0.1
XRP
1,429640
HBAR
1
XRP
14,2964
HBAR
2
XRP
28,5928
HBAR
3
XRP
42,8892
HBAR
5
XRP
71,4820
HBAR
10
XRP
142,964
HBAR
20
XRP
285,928
HBAR
25
XRP
357,410
HBAR
50
XRP
714,820
HBAR
100
XRP
1.429,64
HBAR
250
XRP
3.574,099
HBAR
500
XRP
7.148,198
HBAR
1000
XRP
14.296,396
HBAR
2500
XRP
35.740,989
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 11:11:23 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC