Chuyển đổi 25 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 25 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,076 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:04, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07618675 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.668.364 XRP. Hedera giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
84,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07618675 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07618675 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00076187
XRP
0.1
HBAR
0,00761868
XRP
1
HBAR
0,07618675
XRP
2
HBAR
0,15237350
XRP
3
HBAR
0,22856025
XRP
5
HBAR
0,38093375
XRP
10
HBAR
0,76186750
XRP
20
HBAR
1,523735
XRP
25
HBAR
1,904669
XRP
50
HBAR
3,809338
XRP
100
HBAR
7,618675
XRP
250
HBAR
19,0467
XRP
500
HBAR
38,0934
XRP
1000
HBAR
76,1868
XRP
2500
HBAR
190,467
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13125642
HBAR
0.1
XRP
1,312564
HBAR
1
XRP
13,1256
HBAR
2
XRP
26,2513
HBAR
3
XRP
39,3769
HBAR
5
XRP
65,6282
HBAR
10
XRP
131,256
HBAR
20
XRP
262,513
HBAR
25
XRP
328,141
HBAR
50
XRP
656,282
HBAR
100
XRP
1.312,564
HBAR
250
XRP
3.281,41
HBAR
500
XRP
6.562,821
HBAR
1000
XRP
13.125,642
HBAR
2500
XRP
32.814,105
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 01:04:10 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC