Chuyển đổi 2500 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 2500 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,066 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:20, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
13:20, 17 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06623735 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.589.794 XRP. Hedera giảm -2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
2,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
115,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:20 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 165.593375 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06623735 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00066237
XRP
0.1
HBAR
0,00662374
XRP
1
HBAR
0,06623735
XRP
2
HBAR
0,13247470
XRP
3
HBAR
0,19871205
XRP
5
HBAR
0,33118675
XRP
10
HBAR
0,66237350
XRP
20
HBAR
1,324747
XRP
25
HBAR
1,655934
XRP
50
HBAR
3,311868
XRP
100
HBAR
6,623735
XRP
250
HBAR
16,5593
XRP
500
HBAR
33,1187
XRP
1000
HBAR
66,2374
XRP
2500
HBAR
165,593
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,15097222
HBAR
0.1
XRP
1,509722
HBAR
1
XRP
15,0972
HBAR
2
XRP
30,1944
HBAR
3
XRP
45,2917
HBAR
5
XRP
75,4861
HBAR
10
XRP
150,972
HBAR
20
XRP
301,944
HBAR
25
XRP
377,431
HBAR
50
XRP
754,861
HBAR
100
XRP
1.509,722
HBAR
250
XRP
3.774,306
HBAR
500
XRP
7.548,611
HBAR
1000
XRP
15.097,222
HBAR
2500
XRP
37.743,056
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 13:20:17 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC