Chuyển đổi 5 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 5 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,075 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
10:21, 3 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07458779 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.400.480 XRP. Hedera giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng 0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
79,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07458779 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07458779 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00074588
XRP
0.1
HBAR
0,00745878
XRP
1
HBAR
0,07458779
XRP
2
HBAR
0,14917558
XRP
3
HBAR
0,22376337
XRP
5
HBAR
0,37293895
XRP
10
HBAR
0,74587790
XRP
20
HBAR
1,491756
XRP
25
HBAR
1,864695
XRP
50
HBAR
3,729390
XRP
100
HBAR
7,458779
XRP
250
HBAR
18,6469
XRP
500
HBAR
37,2939
XRP
1000
HBAR
74,5878
XRP
2500
HBAR
186,469
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13407020
HBAR
0.1
XRP
1,340702
HBAR
1
XRP
13,4070
HBAR
2
XRP
26,8140
HBAR
3
XRP
40,2211
HBAR
5
XRP
67,0351
HBAR
10
XRP
134,070
HBAR
20
XRP
268,140
HBAR
25
XRP
335,176
HBAR
50
XRP
670,351
HBAR
100
XRP
1.340,702
HBAR
250
XRP
3.351,755
HBAR
500
XRP
6.703,51
HBAR
1000
XRP
13.407,02
HBAR
2500
XRP
33.517,55
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 10:21:28 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC