Chuyển đổi 5 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 5 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,081 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:34, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08106061 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.364.856 XRP. Hedera tăng +0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
111,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08106061 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08106061 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00081061
XRP
0.1
HBAR
0,00810606
XRP
1
HBAR
0,08106061
XRP
2
HBAR
0,16212122
XRP
3
HBAR
0,24318183
XRP
5
HBAR
0,40530305
XRP
10
HBAR
0,81060610
XRP
20
HBAR
1,621212
XRP
25
HBAR
2,026515
XRP
50
HBAR
4,053031
XRP
100
HBAR
8,106061
XRP
250
HBAR
20,2652
XRP
500
HBAR
40,5303
XRP
1000
HBAR
81,0606
XRP
2500
HBAR
202,652
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12336448
HBAR
0.1
XRP
1,233645
HBAR
1
XRP
12,3364
HBAR
2
XRP
24,6729
HBAR
3
XRP
37,0093
HBAR
5
XRP
61,6822
HBAR
10
XRP
123,364
HBAR
20
XRP
246,729
HBAR
25
XRP
308,411
HBAR
50
XRP
616,822
HBAR
100
XRP
1.233,645
HBAR
250
XRP
3.084,112
HBAR
500
XRP
6.168,224
HBAR
1000
XRP
12.336,448
HBAR
2500
XRP
30.841,12
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 04:34:08 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC