Chuyển đổi 20 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 20 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,082 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:45, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
15:45, 18 tháng 8, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08166457 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.912.103 XRP. Hedera tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
107,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08166457 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08166457 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00081665
XRP
0.1
HBAR
0,00816646
XRP
1
HBAR
0,08166457
XRP
2
HBAR
0,16332914
XRP
3
HBAR
0,24499371
XRP
5
HBAR
0,40832285
XRP
10
HBAR
0,81664570
XRP
20
HBAR
1,633291
XRP
25
HBAR
2,041614
XRP
50
HBAR
4,083229
XRP
100
HBAR
8,166457
XRP
250
HBAR
20,4161
XRP
500
HBAR
40,8323
XRP
1000
HBAR
81,6646
XRP
2500
HBAR
204,161
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12245212
HBAR
0.1
XRP
1,224521
HBAR
1
XRP
12,2452
HBAR
2
XRP
24,4904
HBAR
3
XRP
36,7356
HBAR
5
XRP
61,2261
HBAR
10
XRP
122,452
HBAR
20
XRP
244,904
HBAR
25
XRP
306,130
HBAR
50
XRP
612,261
HBAR
100
XRP
1.224,521
HBAR
250
XRP
3.061,303
HBAR
500
XRP
6.122,606
HBAR
1000
XRP
12.245,212
HBAR
2500
XRP
30.613,031
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 15:45:44 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC