Chuyển đổi 20 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 20 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,067 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
21:52, 17 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06735220 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.212.064 XRP. Hedera giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.96%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
2,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
137,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0673522 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06735220 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00067352
XRP
0.1
HBAR
0,00673522
XRP
1
HBAR
0,06735220
XRP
2
HBAR
0,13470440
XRP
3
HBAR
0,20205660
XRP
5
HBAR
0,33676100
XRP
10
HBAR
0,67352200
XRP
20
HBAR
1,347044
XRP
25
HBAR
1,683805
XRP
50
HBAR
3,367610
XRP
100
HBAR
6,735220
XRP
250
HBAR
16,8381
XRP
500
HBAR
33,6761
XRP
1000
HBAR
67,3522
XRP
2500
HBAR
168,381
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,14847325
HBAR
0.1
XRP
1,484732
HBAR
1
XRP
14,8473
HBAR
2
XRP
29,6946
HBAR
3
XRP
44,5420
HBAR
5
XRP
74,2366
HBAR
10
XRP
148,473
HBAR
20
XRP
296,946
HBAR
25
XRP
371,183
HBAR
50
XRP
742,366
HBAR
100
XRP
1.484,732
HBAR
250
XRP
3.711,831
HBAR
500
XRP
7.423,662
HBAR
1000
XRP
14.847,325
HBAR
2500
XRP
37.118,312
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 21:52:34 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC