Chuyển đổi 2500 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 2500 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,08 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:12, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
20:12, 16 tháng 3, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08039557 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.335.383 XRP. Hedera tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
3,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
102,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08039557 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08039557 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00080396
XRP
0.1
HBAR
0,00803956
XRP
1
HBAR
0,08039557
XRP
2
HBAR
0,16079114
XRP
3
HBAR
0,24118671
XRP
5
HBAR
0,40197785
XRP
10
HBAR
0,80395570
XRP
20
HBAR
1,607911
XRP
25
HBAR
2,009889
XRP
50
HBAR
4,019779
XRP
100
HBAR
8,039557
XRP
250
HBAR
20,0989
XRP
500
HBAR
40,1978
XRP
1000
HBAR
80,3956
XRP
2500
HBAR
200,989
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12438496
HBAR
0.1
XRP
1,243850
HBAR
1
XRP
12,4385
HBAR
2
XRP
24,8770
HBAR
3
XRP
37,3155
HBAR
5
XRP
62,1925
HBAR
10
XRP
124,385
HBAR
20
XRP
248,770
HBAR
25
XRP
310,962
HBAR
50
XRP
621,925
HBAR
100
XRP
1.243,85
HBAR
250
XRP
3.109,624
HBAR
500
XRP
6.219,248
HBAR
1000
XRP
12.438,496
HBAR
2500
XRP
31.096,241
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 20:12:43 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC