Chuyển đổi 1 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 1 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,07 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07011497 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.281.231 XRP. Hedera tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
2,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
101,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07011497 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07011497 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00070115
XRP
0.1
HBAR
0,00701150
XRP
1
HBAR
0,07011497
XRP
2
HBAR
0,14022994
XRP
3
HBAR
0,21034491
XRP
5
HBAR
0,35057485
XRP
10
HBAR
0,70114970
XRP
20
HBAR
1,402299
XRP
25
HBAR
1,752874
XRP
50
HBAR
3,505749
XRP
100
HBAR
7,011497
XRP
250
HBAR
17,5287
XRP
500
HBAR
35,0575
XRP
1000
HBAR
70,1150
XRP
2500
HBAR
175,287
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,14262289
HBAR
0.1
XRP
1,426229
HBAR
1
XRP
14,2623
HBAR
2
XRP
28,5246
HBAR
3
XRP
42,7869
HBAR
5
XRP
71,3114
HBAR
10
XRP
142,623
HBAR
20
XRP
285,246
HBAR
25
XRP
356,557
HBAR
50
XRP
713,114
HBAR
100
XRP
1.426,229
HBAR
250
XRP
3.565,572
HBAR
500
XRP
7.131,145
HBAR
1000
XRP
14.262,289
HBAR
2500
XRP
35.655,724
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 21:49:16 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC