Chuyển đổi 10 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 10 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,082 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08181421 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.809.666 XRP. Hedera tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
100,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08181421 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08181421 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00081814
XRP
0.1
HBAR
0,00818142
XRP
1
HBAR
0,08181421
XRP
2
HBAR
0,16362842
XRP
3
HBAR
0,24544263
XRP
5
HBAR
0,40907105
XRP
10
HBAR
0,81814210
XRP
20
HBAR
1,636284
XRP
25
HBAR
2,045355
XRP
50
HBAR
4,090711
XRP
100
HBAR
8,181421
XRP
250
HBAR
20,4536
XRP
500
HBAR
40,9071
XRP
1000
HBAR
81,8142
XRP
2500
HBAR
204,536
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12222816
HBAR
0.1
XRP
1,222282
HBAR
1
XRP
12,2228
HBAR
2
XRP
24,4456
HBAR
3
XRP
36,6684
HBAR
5
XRP
61,1141
HBAR
10
XRP
122,228
HBAR
20
XRP
244,456
HBAR
25
XRP
305,570
HBAR
50
XRP
611,141
HBAR
100
XRP
1.222,282
HBAR
250
XRP
3.055,704
HBAR
500
XRP
6.111,408
HBAR
1000
XRP
12.222,816
HBAR
2500
XRP
30.557,039
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 07:42:42 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC