Chuyển đổi 10 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 10 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,082 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08208670 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.038.816 XRP. Hedera giảm -1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
3,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
142,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.820867 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08208670 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00082087
XRP
0.1
HBAR
0,00820867
XRP
1
HBAR
0,08208670
XRP
2
HBAR
0,16417340
XRP
3
HBAR
0,24626010
XRP
5
HBAR
0,41043350
XRP
10
HBAR
0,82086700
XRP
20
HBAR
1,641734
XRP
25
HBAR
2,052168
XRP
50
HBAR
4,104335
XRP
100
HBAR
8,208670
XRP
250
HBAR
20,5217
XRP
500
HBAR
41,0434
XRP
1000
HBAR
82,0867
XRP
2500
HBAR
205,217
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12182241
HBAR
0.1
XRP
1,218224
HBAR
1
XRP
12,1822
HBAR
2
XRP
24,3645
HBAR
3
XRP
36,5467
HBAR
5
XRP
60,9112
HBAR
10
XRP
121,822
HBAR
20
XRP
243,645
HBAR
25
XRP
304,556
HBAR
50
XRP
609,112
HBAR
100
XRP
1.218,224
HBAR
250
XRP
3.045,56
HBAR
500
XRP
6.091,121
HBAR
1000
XRP
12.182,241
HBAR
2500
XRP
30.455,604
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 05:59:42 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC