Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,076 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
22:47, 8 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07602571 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.367.765 XRP. Hedera tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
84,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0007602571 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07602571 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00076026
XRP
0.1
HBAR
0,00760257
XRP
1
HBAR
0,07602571
XRP
2
HBAR
0,15205142
XRP
3
HBAR
0,22807713
XRP
5
HBAR
0,38012855
XRP
10
HBAR
0,76025710
XRP
20
HBAR
1,520514
XRP
25
HBAR
1,900643
XRP
50
HBAR
3,801285
XRP
100
HBAR
7,602571
XRP
250
HBAR
19,0064
XRP
500
HBAR
38,0129
XRP
1000
HBAR
76,0257
XRP
2500
HBAR
190,064
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,13153445
HBAR
0.1
XRP
1,315345
HBAR
1
XRP
13,1534
HBAR
2
XRP
26,3069
HBAR
3
XRP
39,4603
HBAR
5
XRP
65,7672
HBAR
10
XRP
131,534
HBAR
20
XRP
263,069
HBAR
25
XRP
328,836
HBAR
50
XRP
657,672
HBAR
100
XRP
1.315,345
HBAR
250
XRP
3.288,361
HBAR
500
XRP
6.576,723
HBAR
1000
XRP
13.153,445
HBAR
2500
XRP
32.883,613
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 22:47:24 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC