Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,08 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:53, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07996755 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.471.549 XRP. Hedera giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
3,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
113,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:53 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0007996755 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07996755 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00079968
XRP
0.1
HBAR
0,00799676
XRP
1
HBAR
0,07996755
XRP
2
HBAR
0,15993510
XRP
3
HBAR
0,23990265
XRP
5
HBAR
0,39983775
XRP
10
HBAR
0,79967550
XRP
20
HBAR
1,599351
XRP
25
HBAR
1,999189
XRP
50
HBAR
3,998378
XRP
100
HBAR
7,996755
XRP
250
HBAR
19,9919
XRP
500
HBAR
39,9838
XRP
1000
HBAR
79,9676
XRP
2500
HBAR
199,919
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,12505072
HBAR
0.1
XRP
1,250507
HBAR
1
XRP
12,5051
HBAR
2
XRP
25,0101
HBAR
3
XRP
37,5152
HBAR
5
XRP
62,5254
HBAR
10
XRP
125,051
HBAR
20
XRP
250,101
HBAR
25
XRP
312,627
HBAR
50
XRP
625,254
HBAR
100
XRP
1.250,507
HBAR
250
XRP
3.126,268
HBAR
500
XRP
6.252,536
HBAR
1000
XRP
12.505,072
HBAR
2500
XRP
31.262,681
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 06:53:29 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC