Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,066 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
11:03, 2 tháng 12, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06555755 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.052.068 XRP. Hedera tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
79,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006555755000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06555755 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00065558
XRP
0.1
HBAR
0,00655576
XRP
1
HBAR
0,06555755
XRP
2
HBAR
0,13111510
XRP
3
HBAR
0,19667265
XRP
5
HBAR
0,32778775
XRP
10
HBAR
0,65557550
XRP
20
HBAR
1,311151
XRP
25
HBAR
1,638939
XRP
50
HBAR
3,277878
XRP
100
HBAR
6,555755
XRP
250
HBAR
16,3894
XRP
500
HBAR
32,7788
XRP
1000
HBAR
65,5576
XRP
2500
HBAR
163,894
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,15253773
HBAR
0.1
XRP
1,525377
HBAR
1
XRP
15,2538
HBAR
2
XRP
30,5075
HBAR
3
XRP
45,7613
HBAR
5
XRP
76,2689
HBAR
10
XRP
152,538
HBAR
20
XRP
305,075
HBAR
25
XRP
381,344
HBAR
50
XRP
762,689
HBAR
100
XRP
1.525,377
HBAR
250
XRP
3.813,443
HBAR
500
XRP
7.626,887
HBAR
1000
XRP
15.253,773
HBAR
2500
XRP
38.134,433
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 11:03:48 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC