Chuyển đổi 250 XRP sang HBAR
Chuyển đổi 250 XRP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,094 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến XRP
Theo dõi
22:11, 25 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09414655 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.742.271 XRP. Hedera giảm -9.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -4.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
3,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
409,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09414655 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09414655 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP
HBAR
XRP
0.01
HBAR
0,00094147
XRP
0.1
HBAR
0,00941466
XRP
1
HBAR
0,09414655
XRP
2
HBAR
0,18829310
XRP
3
HBAR
0,28243965
XRP
5
HBAR
0,47073275
XRP
10
HBAR
0,94146550
XRP
20
HBAR
1,882931
XRP
25
HBAR
2,353664
XRP
50
HBAR
4,707328
XRP
100
HBAR
9,414655
XRP
250
HBAR
23,5366
XRP
500
HBAR
47,0733
XRP
1000
HBAR
94,1465
XRP
2500
HBAR
235,366
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera
XRP
HBAR
0.01
XRP
0,10621738
HBAR
0.1
XRP
1,062174
HBAR
1
XRP
10,6217
HBAR
2
XRP
21,2435
HBAR
3
XRP
31,8652
HBAR
5
XRP
53,1087
HBAR
10
XRP
106,217
HBAR
20
XRP
212,435
HBAR
25
XRP
265,543
HBAR
50
XRP
531,087
HBAR
100
XRP
1.062,174
HBAR
250
XRP
2.655,435
HBAR
500
XRP
5.310,869
HBAR
1000
XRP
10.621,738
HBAR
2500
XRP
26.554,345
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 22:11:08 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC