Chuyển đổi 5 HBAR sang XRP
Chuyển đổi 5 HBAR sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,083 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08343276 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.508.133 XRP. Hedera giảm -6.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.822,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
184,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4171638 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08343276 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang XRP

HBAR

XRP
0.01
HBAR
0,00083433
XRP
0.1
HBAR
0,00834328
XRP
1
HBAR
0,08343276
XRP
2
HBAR
0,16686552
XRP
3
HBAR
0,25029828
XRP
5
HBAR
0,41716380
XRP
10
HBAR
0,83432760
XRP
20
HBAR
1,668655
XRP
25
HBAR
2,085819
XRP
50
HBAR
4,171638
XRP
100
HBAR
8,343276
XRP
250
HBAR
20,8582
XRP
500
HBAR
41,7164
XRP
1000
HBAR
83,4328
XRP
2500
HBAR
208,582
XRP
Chuyển đổi XRP sang Hedera

XRP

HBAR
0.01
XRP
0,11985700
HBAR
0.1
XRP
1,198570
HBAR
1
XRP
11,9857
HBAR
2
XRP
23,9714
HBAR
3
XRP
35,9571
HBAR
5
XRP
59,9285
HBAR
10
XRP
119,857
HBAR
20
XRP
239,714
HBAR
25
XRP
299,642
HBAR
50
XRP
599,285
HBAR
100
XRP
1.198,57
HBAR
250
XRP
2.996,425
HBAR
500
XRP
5.992,85
HBAR
1000
XRP
11.985,7
HBAR
2500
XRP
29.964,249
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XRP được tạo vào lúc 04:49:22 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC