Chuyển đổi 0.1 VET sang LINK
Chuyển đổi 0.1 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:29, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
10:29, 21 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00104410 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.071.071 LIN. VeChain giảm -0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
89,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:29 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010441000000000001 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00104410 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00001044
LINK
0.1
VET
0,00010441
LINK
1
VET
0,00104410
LINK
2
VET
0,00208820
LINK
3
VET
0,00313230
LINK
5
VET
0,00522050
LINK
10
VET
0,01044100
LINK
20
VET
0,02088200
LINK
25
VET
0,02610250
LINK
50
VET
0,05220500
LINK
100
VET
0,10441000
LINK
250
VET
0,26102500
LINK
500
VET
0,52205000
LINK
1000
VET
1,044100
LINK
2500
VET
2,610250
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
9,577627
VET
0.1
LINK
95,7763
VET
1
LINK
957,763
VET
2
LINK
1.915,525
VET
3
LINK
2.873,288
VET
5
LINK
4.788,813
VET
10
LINK
9.577,627
VET
20
LINK
19.155,253
VET
25
LINK
23.944,067
VET
50
LINK
47.888,133
VET
100
LINK
95.776,267
VET
250
LINK
239.440,667
VET
500
LINK
478.881,333
VET
1000
LINK
957.762,666
VET
2500
LINK
2.394.406,666
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 10:29:26 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC