Chuyển đổi 1000 VET sang LINK
Chuyển đổi 1000 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:34, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
0:34, 20 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00151470 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.882.238 LIN. VeChain giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
130,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:34 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5147 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00151470 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001515
LINK
0.1
VET
0,00015147
LINK
1
VET
0,00151470
LINK
2
VET
0,00302940
LINK
3
VET
0,00454410
LINK
5
VET
0,00757350
LINK
10
VET
0,01514700
LINK
20
VET
0,03029400
LINK
25
VET
0,03786750
LINK
50
VET
0,07573500
LINK
100
VET
0,15147000
LINK
250
VET
0,37867500
LINK
500
VET
0,75735000
LINK
1000
VET
1,514700
LINK
2500
VET
3,786750
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,601967
VET
0.1
LINK
66,0197
VET
1
LINK
660,197
VET
2
LINK
1.320,393
VET
3
LINK
1.980,59
VET
5
LINK
3.300,984
VET
10
LINK
6.601,967
VET
20
LINK
13.203,935
VET
25
LINK
16.504,918
VET
50
LINK
33.009,837
VET
100
LINK
66.019,674
VET
250
LINK
165.049,185
VET
500
LINK
330.098,369
VET
1000
LINK
660.196,739
VET
2500
LINK
1.650.491,847
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 00:34:47 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC