Chuyển đổi 1 LINK sang VET
Chuyển đổi 1 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
3:11, 18 tháng 10, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00202027 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.418.705 LIN. VeChain giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
163,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00202027 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00202027 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00002020
LINK
0.1
VET
0,00020203
LINK
1
VET
0,00202027
LINK
2
VET
0,00404054
LINK
3
VET
0,00606081
LINK
5
VET
0,01010135
LINK
10
VET
0,02020270
LINK
20
VET
0,04040540
LINK
25
VET
0,05050675
LINK
50
VET
0,10101350
LINK
100
VET
0,20202700
LINK
250
VET
0,50506750
LINK
500
VET
1,010135
LINK
1000
VET
2,020270
LINK
2500
VET
5,050675
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
4,949833
VET
0.1
LINK
49,4983
VET
1
LINK
494,983
VET
2
LINK
989,967
VET
3
LINK
1.484,95
VET
5
LINK
2.474,917
VET
10
LINK
4.949,833
VET
20
LINK
9.899,667
VET
25
LINK
12.374,584
VET
50
LINK
24.749,167
VET
100
LINK
49.498,334
VET
250
LINK
123.745,836
VET
500
LINK
247.491,672
VET
1000
LINK
494.983,344
VET
2500
LINK
1.237.458,36
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 03:11:56 18/10/2024
Last Updated at 03:11:56 18/10/2024 UTC