Chuyển đổi 10 VET sang LINK
Chuyển đổi 10 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
18:50, 4 tháng 9, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00102073 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.262.803 LIN. VeChain tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
87,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0102073 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00102073 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001021
LINK
0.1
VET
0,00010207
LINK
1
VET
0,00102073
LINK
2
VET
0,00204146
LINK
3
VET
0,00306219
LINK
5
VET
0,00510365
LINK
10
VET
0,01020730
LINK
20
VET
0,02041460
LINK
25
VET
0,02551825
LINK
50
VET
0,05103650
LINK
100
VET
0,10207300
LINK
250
VET
0,25518250
LINK
500
VET
0,51036500
LINK
1000
VET
1,020730
LINK
2500
VET
2,551825
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,796910
VET
0.1
LINK
97,9691
VET
1
LINK
979,691
VET
2
LINK
1.959,382
VET
3
LINK
2.939,073
VET
5
LINK
4.898,455
VET
10
LINK
9.796,91
VET
20
LINK
19.593,82
VET
25
LINK
24.492,275
VET
50
LINK
48.984,55
VET
100
LINK
97.969,101
VET
250
LINK
244.922,751
VET
500
LINK
489.845,503
VET
1000
LINK
979.691,005
VET
2500
LINK
2.449.227,514
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 18:50:45 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC