Chuyển đổi 10 VET sang LINK
Chuyển đổi 10 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
16:48, 19 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00153558 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.583.535 LIN. VeChain tăng +2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
132,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0153558 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00153558 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001536
LINK
0.1
VET
0,00015356
LINK
1
VET
0,00153558
LINK
2
VET
0,00307116
LINK
3
VET
0,00460674
LINK
5
VET
0,00767790
LINK
10
VET
0,01535580
LINK
20
VET
0,03071160
LINK
25
VET
0,03838950
LINK
50
VET
0,07677900
LINK
100
VET
0,15355800
LINK
250
VET
0,38389500
LINK
500
VET
0,76779000
LINK
1000
VET
1,535580
LINK
2500
VET
3,838950
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,512197
VET
0.1
LINK
65,1220
VET
1
LINK
651,220
VET
2
LINK
1.302,439
VET
3
LINK
1.953,659
VET
5
LINK
3.256,099
VET
10
LINK
6.512,197
VET
20
LINK
13.024,395
VET
25
LINK
16.280,493
VET
50
LINK
32.560,987
VET
100
LINK
65.121,973
VET
250
LINK
162.804,934
VET
500
LINK
325.609,867
VET
1000
LINK
651.219,735
VET
2500
LINK
1.628.049,336
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 16:48:06 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC