Chuyển đổi 100 VET sang LINK
Chuyển đổi 100 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
16:34, 7 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00152275 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.914.267 LIN. VeChain giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
130,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.152275 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00152275 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001523
LINK
0.1
VET
0,00015228
LINK
1
VET
0,00152275
LINK
2
VET
0,00304550
LINK
3
VET
0,00456825
LINK
5
VET
0,00761375
LINK
10
VET
0,01522750
LINK
20
VET
0,03045500
LINK
25
VET
0,03806875
LINK
50
VET
0,07613750
LINK
100
VET
0,15227500
LINK
250
VET
0,38068750
LINK
500
VET
0,76137500
LINK
1000
VET
1,522750
LINK
2500
VET
3,806875
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,567066
VET
0.1
LINK
65,6707
VET
1
LINK
656,707
VET
2
LINK
1.313,413
VET
3
LINK
1.970,12
VET
5
LINK
3.283,533
VET
10
LINK
6.567,066
VET
20
LINK
13.134,132
VET
25
LINK
16.417,665
VET
50
LINK
32.835,331
VET
100
LINK
65.670,662
VET
250
LINK
164.176,654
VET
500
LINK
328.353,308
VET
1000
LINK
656.706,616
VET
2500
LINK
1.641.766,541
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 16:34:42 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC