Chuyển đổi 100 VET sang LINK
Chuyển đổi 100 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
20:28, 17 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00181648 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.696.415 LIN. VeChain tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
156,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.181648 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00181648 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001816
LINK
0.1
VET
0,00018165
LINK
1
VET
0,00181648
LINK
2
VET
0,00363296
LINK
3
VET
0,00544944
LINK
5
VET
0,00908240
LINK
10
VET
0,01816480
LINK
20
VET
0,03632960
LINK
25
VET
0,04541200
LINK
50
VET
0,09082400
LINK
100
VET
0,18164800
LINK
250
VET
0,45412000
LINK
500
VET
0,90824000
LINK
1000
VET
1,816480
LINK
2500
VET
4,541200
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,505153
VET
0.1
LINK
55,0515
VET
1
LINK
550,515
VET
2
LINK
1.101,031
VET
3
LINK
1.651,546
VET
5
LINK
2.752,576
VET
10
LINK
5.505,153
VET
20
LINK
11.010,306
VET
25
LINK
13.762,882
VET
50
LINK
27.525,764
VET
100
LINK
55.051,528
VET
250
LINK
137.628,821
VET
500
LINK
275.257,641
VET
1000
LINK
550.515,282
VET
2500
LINK
1.376.288,206
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 20:28:25 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC