Chuyển đổi 3 LINK sang VET
Chuyển đổi 3 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
11:26, 21 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00105357 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.323.958 LIN. VeChain tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.65%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
90,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00105357 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00105357 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00001054
LINK
0.1
VET
0,00010536
LINK
1
VET
0,00105357
LINK
2
VET
0,00210714
LINK
3
VET
0,00316071
LINK
5
VET
0,00526785
LINK
10
VET
0,01053570
LINK
20
VET
0,02107140
LINK
25
VET
0,02633925
LINK
50
VET
0,05267850
LINK
100
VET
0,10535700
LINK
250
VET
0,26339250
LINK
500
VET
0,52678500
LINK
1000
VET
1,053570
LINK
2500
VET
2,633925
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
9,491538
VET
0.1
LINK
94,9154
VET
1
LINK
949,154
VET
2
LINK
1.898,308
VET
3
LINK
2.847,461
VET
5
LINK
4.745,769
VET
10
LINK
9.491,538
VET
20
LINK
18.983,077
VET
25
LINK
23.728,846
VET
50
LINK
47.457,691
VET
100
LINK
94.915,383
VET
250
LINK
237.288,457
VET
500
LINK
474.576,915
VET
1000
LINK
949.153,829
VET
2500
LINK
2.372.884,573
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 11:26:28 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC