Chuyển đổi 3 LINK sang VET
Chuyển đổi 3 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00154677 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.697.430 LIN. VeChain giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
132,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00154677 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00154677 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001547
LINK
0.1
VET
0,00015468
LINK
1
VET
0,00154677
LINK
2
VET
0,00309354
LINK
3
VET
0,00464031
LINK
5
VET
0,00773385
LINK
10
VET
0,01546770
LINK
20
VET
0,03093540
LINK
25
VET
0,03866925
LINK
50
VET
0,07733850
LINK
100
VET
0,15467700
LINK
250
VET
0,38669250
LINK
500
VET
0,77338500
LINK
1000
VET
1,546770
LINK
2500
VET
3,866925
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,465085
VET
0.1
LINK
64,6509
VET
1
LINK
646,509
VET
2
LINK
1.293,017
VET
3
LINK
1.939,526
VET
5
LINK
3.232,543
VET
10
LINK
6.465,085
VET
20
LINK
12.930,171
VET
25
LINK
16.162,713
VET
50
LINK
32.325,427
VET
100
LINK
64.650,853
VET
250
LINK
161.627,133
VET
500
LINK
323.254,265
VET
1000
LINK
646.508,531
VET
2500
LINK
1.616.271,327
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 01:54:58 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC