Chuyển đổi 0.1 LINK sang VET
Chuyển đổi 0.1 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
19:10, 5 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00103547 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.514.764 LIN. VeChain giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
89,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00103547 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00103547 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001035
LINK
0.1
VET
0,00010355
LINK
1
VET
0,00103547
LINK
2
VET
0,00207094
LINK
3
VET
0,00310641
LINK
5
VET
0,00517735
LINK
10
VET
0,01035470
LINK
20
VET
0,02070940
LINK
25
VET
0,02588675
LINK
50
VET
0,05177350
LINK
100
VET
0,10354700
LINK
250
VET
0,25886750
LINK
500
VET
0,51773500
LINK
1000
VET
1,035470
LINK
2500
VET
2,588675
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,657450
VET
0.1
LINK
96,5745
VET
1
LINK
965,745
VET
2
LINK
1.931,49
VET
3
LINK
2.897,235
VET
5
LINK
4.828,725
VET
10
LINK
9.657,45
VET
20
LINK
19.314,9
VET
25
LINK
24.143,626
VET
50
LINK
48.287,251
VET
100
LINK
96.574,502
VET
250
LINK
241.436,256
VET
500
LINK
482.872,512
VET
1000
LINK
965.745,024
VET
2500
LINK
2.414.362,56
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 19:10:10 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC