Chuyển đổi 0.1 LINK sang VET
Chuyển đổi 0.1 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
21:27, 19 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00108169 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.678.208 LIN. VeChain tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
93,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00108169 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00108169 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00001082
LINK
0.1
VET
0,00010817
LINK
1
VET
0,00108169
LINK
2
VET
0,00216338
LINK
3
VET
0,00324507
LINK
5
VET
0,00540845
LINK
10
VET
0,01081690
LINK
20
VET
0,02163380
LINK
25
VET
0,02704225
LINK
50
VET
0,05408450
LINK
100
VET
0,10816900
LINK
250
VET
0,27042250
LINK
500
VET
0,54084500
LINK
1000
VET
1,081690
LINK
2500
VET
2,704225
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
9,244793
VET
0.1
LINK
92,4479
VET
1
LINK
924,479
VET
2
LINK
1.848,959
VET
3
LINK
2.773,438
VET
5
LINK
4.622,396
VET
10
LINK
9.244,793
VET
20
LINK
18.489,586
VET
25
LINK
23.111,982
VET
50
LINK
46.223,964
VET
100
LINK
92.447,929
VET
250
LINK
231.119,822
VET
500
LINK
462.239,644
VET
1000
LINK
924.479,287
VET
2500
LINK
2.311.198,218
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 21:27:55 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC