Chuyển đổi 250 LINK sang VET
Chuyển đổi 250 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
7:19, 10 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00157110 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.763.180 LIN. VeChain tăng +4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
135,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0015711 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00157110 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001571
LINK
0.1
VET
0,00015711
LINK
1
VET
0,00157110
LINK
2
VET
0,00314220
LINK
3
VET
0,00471330
LINK
5
VET
0,00785550
LINK
10
VET
0,01571100
LINK
20
VET
0,03142200
LINK
25
VET
0,03927750
LINK
50
VET
0,07855500
LINK
100
VET
0,15711000
LINK
250
VET
0,39277500
LINK
500
VET
0,78555000
LINK
1000
VET
1,571100
LINK
2500
VET
3,927750
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,364967
VET
0.1
LINK
63,6497
VET
1
LINK
636,497
VET
2
LINK
1.272,993
VET
3
LINK
1.909,49
VET
5
LINK
3.182,484
VET
10
LINK
6.364,967
VET
20
LINK
12.729,934
VET
25
LINK
15.912,418
VET
50
LINK
31.824,836
VET
100
LINK
63.649,672
VET
250
LINK
159.124,181
VET
500
LINK
318.248,361
VET
1000
LINK
636.496,722
VET
2500
LINK
1.591.241,805
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 07:19:18 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC