Chuyển đổi 250 LINK sang VET
Chuyển đổi 250 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
5:00, 26 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00233242 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.607.187 LIN. VeChain giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
189 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00233242 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00233242 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00002332
LINK
0.1
VET
0,00023324
LINK
1
VET
0,00233242
LINK
2
VET
0,00466484
LINK
3
VET
0,00699726
LINK
5
VET
0,01166210
LINK
10
VET
0,02332420
LINK
20
VET
0,04664840
LINK
25
VET
0,05831050
LINK
50
VET
0,11662100
LINK
100
VET
0,23324200
LINK
250
VET
0,58310500
LINK
500
VET
1,166210
LINK
1000
VET
2,332420
LINK
2500
VET
5,831050
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
4,287392
VET
0.1
LINK
42,8739
VET
1
LINK
428,739
VET
2
LINK
857,478
VET
3
LINK
1.286,218
VET
5
LINK
2.143,696
VET
10
LINK
4.287,392
VET
20
LINK
8.574,785
VET
25
LINK
10.718,481
VET
50
LINK
21.436,962
VET
100
LINK
42.873,925
VET
250
LINK
107.184,812
VET
500
LINK
214.369,625
VET
1000
LINK
428.739,249
VET
2500
LINK
1.071.848,123
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 05:00:43 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC