Chuyển đổi 250 LINK sang VET
Chuyển đổi 250 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
4:20, 18 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00103013 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.130.839 LIN. VeChain tăng +3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
88,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00103013 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00103013 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001030
LINK
0.1
VET
0,00010301
LINK
1
VET
0,00103013
LINK
2
VET
0,00206026
LINK
3
VET
0,00309039
LINK
5
VET
0,00515065
LINK
10
VET
0,01030130
LINK
20
VET
0,02060260
LINK
25
VET
0,02575325
LINK
50
VET
0,05150650
LINK
100
VET
0,10301300
LINK
250
VET
0,25753250
LINK
500
VET
0,51506500
LINK
1000
VET
1,030130
LINK
2500
VET
2,575325
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,707513
VET
0.1
LINK
97,0751
VET
1
LINK
970,751
VET
2
LINK
1.941,503
VET
3
LINK
2.912,254
VET
5
LINK
4.853,756
VET
10
LINK
9.707,513
VET
20
LINK
19.415,025
VET
25
LINK
24.268,782
VET
50
LINK
48.537,563
VET
100
LINK
97.075,126
VET
250
LINK
242.687,816
VET
500
LINK
485.375,632
VET
1000
LINK
970.751,264
VET
2500
LINK
2.426.878,161
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 04:20:51 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC