Chuyển đổi 5 VET sang LINK
Chuyển đổi 5 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
16:13, 22 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00214171 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.589.687 LIN. VeChain giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng 0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
173,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:13 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.010708549999999999 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00214171 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00002142
LINK
0.1
VET
0,00021417
LINK
1
VET
0,00214171
LINK
2
VET
0,00428342
LINK
3
VET
0,00642513
LINK
5
VET
0,01070855
LINK
10
VET
0,02141710
LINK
20
VET
0,04283420
LINK
25
VET
0,05354275
LINK
50
VET
0,10708550
LINK
100
VET
0,21417100
LINK
250
VET
0,53542750
LINK
500
VET
1,070855
LINK
1000
VET
2,141710
LINK
2500
VET
5,354275
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
4,669166
VET
0.1
LINK
46,6917
VET
1
LINK
466,917
VET
2
LINK
933,833
VET
3
LINK
1.400,75
VET
5
LINK
2.334,583
VET
10
LINK
4.669,166
VET
20
LINK
9.338,332
VET
25
LINK
11.672,916
VET
50
LINK
23.345,831
VET
100
LINK
46.691,662
VET
250
LINK
116.729,156
VET
500
LINK
233.458,311
VET
1000
LINK
466.916,623
VET
2500
LINK
1.167.291,557
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 16:13:01 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC