Chuyển đổi 0.01 LINK sang VET
Chuyển đổi 0.01 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:48, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00171268 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.576.009 LIN. VeChain tăng +0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
147,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00171268 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00171268 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001713
LINK
0.1
VET
0,00017127
LINK
1
VET
0,00171268
LINK
2
VET
0,00342536
LINK
3
VET
0,00513804
LINK
5
VET
0,00856340
LINK
10
VET
0,01712680
LINK
20
VET
0,03425360
LINK
25
VET
0,04281700
LINK
50
VET
0,08563400
LINK
100
VET
0,17126800
LINK
250
VET
0,42817000
LINK
500
VET
0,85634000
LINK
1000
VET
1,712680
LINK
2500
VET
4,281700
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,838802
VET
0.1
LINK
58,3880
VET
1
LINK
583,880
VET
2
LINK
1.167,76
VET
3
LINK
1.751,641
VET
5
LINK
2.919,401
VET
10
LINK
5.838,802
VET
20
LINK
11.677,605
VET
25
LINK
14.597,006
VET
50
LINK
29.194,012
VET
100
LINK
58.388,023
VET
250
LINK
145.970,059
VET
500
LINK
291.940,117
VET
1000
LINK
583.880,234
VET
2500
LINK
1.459.700,586
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 00:48:02 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC