Chuyển đổi 2500 VET sang LINK
Chuyển đổi 2500 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
5:19, 22 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00182940 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.796.024 LIN. VeChain tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
157,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.5735 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00182940 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001829
LINK
0.1
VET
0,00018294
LINK
1
VET
0,00182940
LINK
2
VET
0,00365880
LINK
3
VET
0,00548820
LINK
5
VET
0,00914700
LINK
10
VET
0,01829400
LINK
20
VET
0,03658800
LINK
25
VET
0,04573500
LINK
50
VET
0,09147000
LINK
100
VET
0,18294000
LINK
250
VET
0,45735000
LINK
500
VET
0,91470000
LINK
1000
VET
1,829400
LINK
2500
VET
4,573500
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,466273
VET
0.1
LINK
54,6627
VET
1
LINK
546,627
VET
2
LINK
1.093,255
VET
3
LINK
1.639,882
VET
5
LINK
2.733,137
VET
10
LINK
5.466,273
VET
20
LINK
10.932,546
VET
25
LINK
13.665,683
VET
50
LINK
27.331,365
VET
100
LINK
54.662,731
VET
250
LINK
136.656,827
VET
500
LINK
273.313,655
VET
1000
LINK
546.627,31
VET
2500
LINK
1.366.568,274
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 05:19:55 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC