Chuyển đổi 2500 VET sang LINK
Chuyển đổi 2500 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
13:04, 22 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00214393 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.626.762 LIN. VeChain giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
173,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:04 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.359825 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00214393 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00002144
LINK
0.1
VET
0,00021439
LINK
1
VET
0,00214393
LINK
2
VET
0,00428786
LINK
3
VET
0,00643179
LINK
5
VET
0,01071965
LINK
10
VET
0,02143930
LINK
20
VET
0,04287860
LINK
25
VET
0,05359825
LINK
50
VET
0,10719650
LINK
100
VET
0,21439300
LINK
250
VET
0,53598250
LINK
500
VET
1,071965
LINK
1000
VET
2,143930
LINK
2500
VET
5,359825
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
4,664331
VET
0.1
LINK
46,6433
VET
1
LINK
466,433
VET
2
LINK
932,866
VET
3
LINK
1.399,299
VET
5
LINK
2.332,166
VET
10
LINK
4.664,331
VET
20
LINK
9.328,663
VET
25
LINK
11.660,828
VET
50
LINK
23.321,657
VET
100
LINK
46.643,314
VET
250
LINK
116.608,285
VET
500
LINK
233.216,57
VET
1000
LINK
466.433,139
VET
2500
LINK
1.166.082,848
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 13:04:36 22/11/2024
Last Updated at 13:04:36 22/11/2024 UTC