Chuyển đổi 20 LINK sang VET
Chuyển đổi 20 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00104083 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.414.308 LIN. VeChain tăng +3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
89,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00104083 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00104083 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001041
LINK
0.1
VET
0,00010408
LINK
1
VET
0,00104083
LINK
2
VET
0,00208166
LINK
3
VET
0,00312249
LINK
5
VET
0,00520415
LINK
10
VET
0,01040830
LINK
20
VET
0,02081660
LINK
25
VET
0,02602075
LINK
50
VET
0,05204150
LINK
100
VET
0,10408300
LINK
250
VET
0,26020750
LINK
500
VET
0,52041500
LINK
1000
VET
1,040830
LINK
2500
VET
2,602075
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,607717
VET
0.1
LINK
96,0772
VET
1
LINK
960,772
VET
2
LINK
1.921,543
VET
3
LINK
2.882,315
VET
5
LINK
4.803,858
VET
10
LINK
9.607,717
VET
20
LINK
19.215,434
VET
25
LINK
24.019,292
VET
50
LINK
48.038,585
VET
100
LINK
96.077,169
VET
250
LINK
240.192,923
VET
500
LINK
480.385,846
VET
1000
LINK
960.771,692
VET
2500
LINK
2.401.929,23
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 04:56:55 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC