Chuyển đổi 50 VET sang LINK
Chuyển đổi 50 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
20:22, 6 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00102025 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.379.024 LIN. VeChain giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
87,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 50 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0510125 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00102025 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001020
LINK
0.1
VET
0,00010203
LINK
1
VET
0,00102025
LINK
2
VET
0,00204050
LINK
3
VET
0,00306075
LINK
5
VET
0,00510125
LINK
10
VET
0,01020250
LINK
20
VET
0,02040500
LINK
25
VET
0,02550625
LINK
50
VET
0,05101250
LINK
100
VET
0,10202500
LINK
250
VET
0,25506250
LINK
500
VET
0,51012500
LINK
1000
VET
1,020250
LINK
2500
VET
2,550625
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,801519
VET
0.1
LINK
98,0152
VET
1
LINK
980,152
VET
2
LINK
1.960,304
VET
3
LINK
2.940,456
VET
5
LINK
4.900,76
VET
10
LINK
9.801,519
VET
20
LINK
19.603,038
VET
25
LINK
24.503,798
VET
50
LINK
49.007,596
VET
100
LINK
98.015,192
VET
250
LINK
245.037,981
VET
500
LINK
490.075,962
VET
1000
LINK
980.151,924
VET
2500
LINK
2.450.379,809
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 20:22:18 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC