Chuyển đổi 5 LINK sang VET
Chuyển đổi 5 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:54, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
15:54, 21 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00177294 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.242.833 LIN. VeChain tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
152,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00177294 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00177294 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001773
LINK
0.1
VET
0,00017729
LINK
1
VET
0,00177294
LINK
2
VET
0,00354588
LINK
3
VET
0,00531882
LINK
5
VET
0,00886470
LINK
10
VET
0,01772940
LINK
20
VET
0,03545880
LINK
25
VET
0,04432350
LINK
50
VET
0,08864700
LINK
100
VET
0,17729400
LINK
250
VET
0,44323500
LINK
500
VET
0,88647000
LINK
1000
VET
1,772940
LINK
2500
VET
4,432350
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,640349
VET
0.1
LINK
56,4035
VET
1
LINK
564,035
VET
2
LINK
1.128,07
VET
3
LINK
1.692,105
VET
5
LINK
2.820,174
VET
10
LINK
5.640,349
VET
20
LINK
11.280,698
VET
25
LINK
14.100,872
VET
50
LINK
28.201,744
VET
100
LINK
56.403,488
VET
250
LINK
141.008,72
VET
500
LINK
282.017,44
VET
1000
LINK
564.034,88
VET
2500
LINK
1.410.087,2
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 15:54:39 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC