Chuyển đổi 2500 LINK sang VET
Chuyển đổi 2500 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
10:21, 18 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00174261 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.683.014 LIN. VeChain giảm -2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.71%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
150,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00174261 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00174261 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001743
LINK
0.1
VET
0,00017426
LINK
1
VET
0,00174261
LINK
2
VET
0,00348522
LINK
3
VET
0,00522783
LINK
5
VET
0,00871305
LINK
10
VET
0,01742610
LINK
20
VET
0,03485220
LINK
25
VET
0,04356525
LINK
50
VET
0,08713050
LINK
100
VET
0,17426100
LINK
250
VET
0,43565250
LINK
500
VET
0,87130500
LINK
1000
VET
1,742610
LINK
2500
VET
4,356525
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,738519
VET
0.1
LINK
57,3852
VET
1
LINK
573,852
VET
2
LINK
1.147,704
VET
3
LINK
1.721,556
VET
5
LINK
2.869,259
VET
10
LINK
5.738,519
VET
20
LINK
11.477,037
VET
25
LINK
14.346,297
VET
50
LINK
28.692,593
VET
100
LINK
57.385,187
VET
250
LINK
143.462,966
VET
500
LINK
286.925,933
VET
1000
LINK
573.851,866
VET
2500
LINK
1.434.629,665
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 10:21:47 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC