Chuyển đổi 10 LINK sang VET
Chuyển đổi 10 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:14, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
15:14, 8 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00152829 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.968.661 LIN. VeChain tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.65%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
131,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00152829 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00152829 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001528
LINK
0.1
VET
0,00015283
LINK
1
VET
0,00152829
LINK
2
VET
0,00305658
LINK
3
VET
0,00458487
LINK
5
VET
0,00764145
LINK
10
VET
0,01528290
LINK
20
VET
0,03056580
LINK
25
VET
0,03820725
LINK
50
VET
0,07641450
LINK
100
VET
0,15282900
LINK
250
VET
0,38207250
LINK
500
VET
0,76414500
LINK
1000
VET
1,528290
LINK
2500
VET
3,820725
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,543261
VET
0.1
LINK
65,4326
VET
1
LINK
654,326
VET
2
LINK
1.308,652
VET
3
LINK
1.962,978
VET
5
LINK
3.271,63
VET
10
LINK
6.543,261
VET
20
LINK
13.086,522
VET
25
LINK
16.358,152
VET
50
LINK
32.716,304
VET
100
LINK
65.432,608
VET
250
LINK
163.581,519
VET
500
LINK
327.163,038
VET
1000
LINK
654.326,077
VET
2500
LINK
1.635.815,192
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 15:14:55 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC