Chuyển đổi 10 LINK sang VET
Chuyển đổi 10 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
7:42, 7 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00100289 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.431.975 LIN. VeChain giảm -3.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
86,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00100289 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00100289 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001003
LINK
0.1
VET
0,00010029
LINK
1
VET
0,00100289
LINK
2
VET
0,00200578
LINK
3
VET
0,00300867
LINK
5
VET
0,00501445
LINK
10
VET
0,01002890
LINK
20
VET
0,02005780
LINK
25
VET
0,02507225
LINK
50
VET
0,05014450
LINK
100
VET
0,10028900
LINK
250
VET
0,25072250
LINK
500
VET
0,50144500
LINK
1000
VET
1,002890
LINK
2500
VET
2,507225
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
9,971183
VET
0.1
LINK
99,7118
VET
1
LINK
997,118
VET
2
LINK
1.994,237
VET
3
LINK
2.991,355
VET
5
LINK
4.985,592
VET
10
LINK
9.971,183
VET
20
LINK
19.942,367
VET
25
LINK
24.927,958
VET
50
LINK
49.855,916
VET
100
LINK
99.711,833
VET
250
LINK
249.279,582
VET
500
LINK
498.559,164
VET
1000
LINK
997.118,328
VET
2500
LINK
2.492.795,82
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 07:42:06 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC