Chuyển đổi 1 VET sang LINK
Chuyển đổi 1 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
5:57, 17 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00178907 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.425.821 LIN. VeChain giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
153,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00178907 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00178907 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001789
LINK
0.1
VET
0,00017891
LINK
1
VET
0,00178907
LINK
2
VET
0,00357814
LINK
3
VET
0,00536721
LINK
5
VET
0,00894535
LINK
10
VET
0,01789070
LINK
20
VET
0,03578140
LINK
25
VET
0,04472675
LINK
50
VET
0,08945350
LINK
100
VET
0,17890700
LINK
250
VET
0,44726750
LINK
500
VET
0,89453500
LINK
1000
VET
1,789070
LINK
2500
VET
4,472675
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,589496
VET
0.1
LINK
55,8950
VET
1
LINK
558,950
VET
2
LINK
1.117,899
VET
3
LINK
1.676,849
VET
5
LINK
2.794,748
VET
10
LINK
5.589,496
VET
20
LINK
11.178,992
VET
25
LINK
13.973,741
VET
50
LINK
27.947,481
VET
100
LINK
55.894,962
VET
250
LINK
139.737,405
VET
500
LINK
279.474,811
VET
1000
LINK
558.949,622
VET
2500
LINK
1.397.374,055
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 05:57:11 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC