Chuyển đổi 1 VET sang LINK
Chuyển đổi 1 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00174462 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.943.388 LIN. VeChain giảm -1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
149,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00174462 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00174462 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001745
LINK
0.1
VET
0,00017446
LINK
1
VET
0,00174462
LINK
2
VET
0,00348924
LINK
3
VET
0,00523386
LINK
5
VET
0,00872310
LINK
10
VET
0,01744620
LINK
20
VET
0,03489240
LINK
25
VET
0,04361550
LINK
50
VET
0,08723100
LINK
100
VET
0,17446200
LINK
250
VET
0,43615500
LINK
500
VET
0,87231000
LINK
1000
VET
1,744620
LINK
2500
VET
4,361550
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
5,731907
VET
0.1
LINK
57,3191
VET
1
LINK
573,191
VET
2
LINK
1.146,381
VET
3
LINK
1.719,572
VET
5
LINK
2.865,954
VET
10
LINK
5.731,907
VET
20
LINK
11.463,814
VET
25
LINK
14.329,768
VET
50
LINK
28.659,536
VET
100
LINK
57.319,072
VET
250
LINK
143.297,681
VET
500
LINK
286.595,362
VET
1000
LINK
573.190,723
VET
2500
LINK
1.432.976,809
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 03:55:26 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC