Chuyển đổi 1 VET sang LINK
Chuyển đổi 1 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:51, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
19:51, 19 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00148776 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.309.381 LIN. VeChain giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
127,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
3,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00148776 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00148776 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001488
LINK
0.1
VET
0,00014878
LINK
1
VET
0,00148776
LINK
2
VET
0,00297552
LINK
3
VET
0,00446328
LINK
5
VET
0,00743880
LINK
10
VET
0,01487760
LINK
20
VET
0,02975520
LINK
25
VET
0,03719400
LINK
50
VET
0,07438800
LINK
100
VET
0,14877600
LINK
250
VET
0,37194000
LINK
500
VET
0,74388000
LINK
1000
VET
1,487760
LINK
2500
VET
3,719400
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,721514
VET
0.1
LINK
67,2151
VET
1
LINK
672,151
VET
2
LINK
1.344,303
VET
3
LINK
2.016,454
VET
5
LINK
3.360,757
VET
10
LINK
6.721,514
VET
20
LINK
13.443,028
VET
25
LINK
16.803,786
VET
50
LINK
33.607,571
VET
100
LINK
67.215,142
VET
250
LINK
168.037,856
VET
500
LINK
336.075,711
VET
1000
LINK
672.151,422
VET
2500
LINK
1.680.378,556
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 19:51:43 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC