Chuyển đổi 0.01 VET sang LINK
Chuyển đổi 0.01 VET sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:28, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00149529 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.903.811 LIN. VeChain giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
128,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:28 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000149529 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00149529 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink

VET

LINK
0.01
VET
0,00001495
LINK
0.1
VET
0,00014953
LINK
1
VET
0,00149529
LINK
2
VET
0,00299058
LINK
3
VET
0,00448587
LINK
5
VET
0,00747645
LINK
10
VET
0,01495290
LINK
20
VET
0,02990580
LINK
25
VET
0,03738225
LINK
50
VET
0,07476450
LINK
100
VET
0,14952900
LINK
250
VET
0,37382250
LINK
500
VET
0,74764500
LINK
1000
VET
1,495290
LINK
2500
VET
3,738225
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain

LINK

VET
0.01
LINK
6,687666
VET
0.1
LINK
66,8767
VET
1
LINK
668,767
VET
2
LINK
1.337,533
VET
3
LINK
2.006,30
VET
5
LINK
3.343,833
VET
10
LINK
6.687,666
VET
20
LINK
13.375,332
VET
25
LINK
16.719,165
VET
50
LINK
33.438,33
VET
100
LINK
66.876,659
VET
250
LINK
167.191,648
VET
500
LINK
334.383,297
VET
1000
LINK
668.766,594
VET
2500
LINK
1.671.916,484
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 00:28:35 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC