Chuyển đổi 2 LINK sang VET
Chuyển đổi 2 LINK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến LINK
Theo dõi
20:09, 25 tháng 11, 2024
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00230177 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.457.202 LIN. VeChain giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
186,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00230177 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00230177 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang LINK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Chainlink
VET
LINK
0.01
VET
0,00002302
LINK
0.1
VET
0,00023018
LINK
1
VET
0,00230177
LINK
2
VET
0,00460354
LINK
3
VET
0,00690531
LINK
5
VET
0,01150885
LINK
10
VET
0,02301770
LINK
20
VET
0,04603540
LINK
25
VET
0,05754425
LINK
50
VET
0,11508850
LINK
100
VET
0,23017700
LINK
250
VET
0,57544250
LINK
500
VET
1,150885
LINK
1000
VET
2,301770
LINK
2500
VET
5,754425
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang VeChain
LINK
VET
0.01
LINK
4,344483
VET
0.1
LINK
43,4448
VET
1
LINK
434,448
VET
2
LINK
868,897
VET
3
LINK
1.303,345
VET
5
LINK
2.172,241
VET
10
LINK
4.344,483
VET
20
LINK
8.688,965
VET
25
LINK
10.861,207
VET
50
LINK
21.722,414
VET
100
LINK
43.444,827
VET
250
LINK
108.612,068
VET
500
LINK
217.224,136
VET
1000
LINK
434.448,272
VET
2500
LINK
1.086.120,681
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-LINK được tạo vào lúc 20:09:48 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC