Chuyển đổi 1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,279 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27864600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 435.734.071 CA$. Hedera tăng +3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
11,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
435,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.278646 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27864600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00278646
CAD
0.1
HBAR
0,02786460
CAD
1
HBAR
0,27864600
CAD
2
HBAR
0,55729200
CAD
3
HBAR
0,83593800
CAD
5
HBAR
1,393230
CAD
10
HBAR
2,786460
CAD
20
HBAR
5,572920
CAD
25
HBAR
6,966150
CAD
50
HBAR
13,9323
CAD
100
HBAR
27,8646
CAD
250
HBAR
69,6615
CAD
500
HBAR
139,323
CAD
1000
HBAR
278,646
CAD
2500
HBAR
696,615
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03588783
HBAR
0.1
CAD
0,35887829
HBAR
1
CAD
3,588783
HBAR
2
CAD
7,177566
HBAR
3
CAD
10,7663
HBAR
5
CAD
17,9439
HBAR
10
CAD
35,8878
HBAR
20
CAD
71,7757
HBAR
25
CAD
89,7196
HBAR
50
CAD
179,439
HBAR
100
CAD
358,878
HBAR
250
CAD
897,196
HBAR
500
CAD
1.794,391
HBAR
1000
CAD
3.588,783
HBAR
2500
CAD
8.971,957
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 01:01:27 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC