Chuyển đổi 1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,316 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:06, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31634300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 389.836.286 CA$. Hedera tăng +6.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
389,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.316343 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31634300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00316343
CAD
0.1
HBAR
0,03163430
CAD
1
HBAR
0,31634300
CAD
2
HBAR
0,63268600
CAD
3
HBAR
0,94902900
CAD
5
HBAR
1,581715
CAD
10
HBAR
3,163430
CAD
20
HBAR
6,326860
CAD
25
HBAR
7,908575
CAD
50
HBAR
15,8172
CAD
100
HBAR
31,6343
CAD
250
HBAR
79,0857
CAD
500
HBAR
158,171
CAD
1000
HBAR
316,343
CAD
2500
HBAR
790,858
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03161126
HBAR
0.1
CAD
0,31611257
HBAR
1
CAD
3,161126
HBAR
2
CAD
6,322251
HBAR
3
CAD
9,483377
HBAR
5
CAD
15,8056
HBAR
10
CAD
31,6113
HBAR
20
CAD
63,2225
HBAR
25
CAD
79,0281
HBAR
50
CAD
158,056
HBAR
100
CAD
316,113
HBAR
250
CAD
790,281
HBAR
500
CAD
1.580,563
HBAR
1000
CAD
3.161,126
HBAR
2500
CAD
7.902,814
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 08:06:00 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC