Chuyển đổi 1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,351 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:29, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35108700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 279.852.353 CA$. Hedera tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
279,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.351087 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35108700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00351087
CAD
0.1
HBAR
0,03510870
CAD
1
HBAR
0,35108700
CAD
2
HBAR
0,70217400
CAD
3
HBAR
1,053261
CAD
5
HBAR
1,755435
CAD
10
HBAR
3,510870
CAD
20
HBAR
7,021740
CAD
25
HBAR
8,777175
CAD
50
HBAR
17,5544
CAD
100
HBAR
35,1087
CAD
250
HBAR
87,7718
CAD
500
HBAR
175,544
CAD
1000
HBAR
351,087
CAD
2500
HBAR
877,718
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02848297
HBAR
0.1
CAD
0,28482969
HBAR
1
CAD
2,848297
HBAR
2
CAD
5,696594
HBAR
3
CAD
8,544891
HBAR
5
CAD
14,2415
HBAR
10
CAD
28,4830
HBAR
20
CAD
56,9659
HBAR
25
CAD
71,2074
HBAR
50
CAD
142,415
HBAR
100
CAD
284,830
HBAR
250
CAD
712,074
HBAR
500
CAD
1.424,148
HBAR
1000
CAD
2.848,297
HBAR
2500
CAD
7.120,742
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 08:29:27 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC