Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,261 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:40, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
13:40, 19 tháng 5, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26138600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 283.897.924 CA$. Hedera giảm -3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
11,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
283,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:40 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 261.386 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26138600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00261386
CAD
0.1
HBAR
0,02613860
CAD
1
HBAR
0,26138600
CAD
2
HBAR
0,52277200
CAD
3
HBAR
0,78415800
CAD
5
HBAR
1,306930
CAD
10
HBAR
2,613860
CAD
20
HBAR
5,227720
CAD
25
HBAR
6,534650
CAD
50
HBAR
13,0693
CAD
100
HBAR
26,1386
CAD
250
HBAR
65,3465
CAD
500
HBAR
130,693
CAD
1000
HBAR
261,386
CAD
2500
HBAR
653,465
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03825760
HBAR
0.1
CAD
0,38257596
HBAR
1
CAD
3,825760
HBAR
2
CAD
7,651519
HBAR
3
CAD
11,4773
HBAR
5
CAD
19,1288
HBAR
10
CAD
38,2576
HBAR
20
CAD
76,5152
HBAR
25
CAD
95,6440
HBAR
50
CAD
191,288
HBAR
100
CAD
382,576
HBAR
250
CAD
956,440
HBAR
500
CAD
1.912,88
HBAR
1000
CAD
3.825,76
HBAR
2500
CAD
9.564,399
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 13:40:31 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC