Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,236 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:23, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23643200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 276.296.002 CA$. Hedera giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
276,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:23 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 236.43200000000002 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23643200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00236432
CAD
0.1
HBAR
0,02364320
CAD
1
HBAR
0,23643200
CAD
2
HBAR
0,47286400
CAD
3
HBAR
0,70929600
CAD
5
HBAR
1,182160
CAD
10
HBAR
2,364320
CAD
20
HBAR
4,728640
CAD
25
HBAR
5,910800
CAD
50
HBAR
11,8216
CAD
100
HBAR
23,6432
CAD
250
HBAR
59,1080
CAD
500
HBAR
118,216
CAD
1000
HBAR
236,432
CAD
2500
HBAR
591,080
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04229546
HBAR
0.1
CAD
0,42295459
HBAR
1
CAD
4,229546
HBAR
2
CAD
8,459092
HBAR
3
CAD
12,6886
HBAR
5
CAD
21,1477
HBAR
10
CAD
42,2955
HBAR
20
CAD
84,5909
HBAR
25
CAD
105,739
HBAR
50
CAD
211,477
HBAR
100
CAD
422,955
HBAR
250
CAD
1.057,386
HBAR
500
CAD
2.114,773
HBAR
1000
CAD
4.229,546
HBAR
2500
CAD
10.573,865
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 15:23:39 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC