Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,278 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
23:40, 17 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27771100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 427.215.004 CA$. Hedera tăng +3.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
427,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 277.711 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27771100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00277711
CAD
0.1
HBAR
0,02777110
CAD
1
HBAR
0,27771100
CAD
2
HBAR
0,55542200
CAD
3
HBAR
0,83313300
CAD
5
HBAR
1,388555
CAD
10
HBAR
2,777110
CAD
20
HBAR
5,554220
CAD
25
HBAR
6,942775
CAD
50
HBAR
13,8855
CAD
100
HBAR
27,7711
CAD
250
HBAR
69,4278
CAD
500
HBAR
138,856
CAD
1000
HBAR
277,711
CAD
2500
HBAR
694,277
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03600866
HBAR
0.1
CAD
0,36008656
HBAR
1
CAD
3,600866
HBAR
2
CAD
7,201731
HBAR
3
CAD
10,8026
HBAR
5
CAD
18,0043
HBAR
10
CAD
36,0087
HBAR
20
CAD
72,0173
HBAR
25
CAD
90,0216
HBAR
50
CAD
180,043
HBAR
100
CAD
360,087
HBAR
250
CAD
900,216
HBAR
500
CAD
1.800,433
HBAR
1000
CAD
3.600,866
HBAR
2500
CAD
9.002,164
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 23:40:27 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC