Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,236 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:24, 11 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
8:24, 11 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23610800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.161.195.466 CA$. Hedera giảm -21.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.972,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
10,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
1,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:24 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 236.108 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23610800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00236108
CAD
0.1
HBAR
0,02361080
CAD
1
HBAR
0,23610800
CAD
2
HBAR
0,47221600
CAD
3
HBAR
0,70832400
CAD
5
HBAR
1,180540
CAD
10
HBAR
2,361080
CAD
20
HBAR
4,722160
CAD
25
HBAR
5,902700
CAD
50
HBAR
11,8054
CAD
100
HBAR
23,6108
CAD
250
HBAR
59,0270
CAD
500
HBAR
118,054
CAD
1000
HBAR
236,108
CAD
2500
HBAR
590,270
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04235350
HBAR
0.1
CAD
0,42353499
HBAR
1
CAD
4,235350
HBAR
2
CAD
8,470700
HBAR
3
CAD
12,7060
HBAR
5
CAD
21,1767
HBAR
10
CAD
42,3535
HBAR
20
CAD
84,7070
HBAR
25
CAD
105,884
HBAR
50
CAD
211,767
HBAR
100
CAD
423,535
HBAR
250
CAD
1.058,837
HBAR
500
CAD
2.117,675
HBAR
1000
CAD
4.235,35
HBAR
2500
CAD
10.588,375
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 08:24:46 11/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC