Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,349 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:48, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34922700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 645.766.188 CA$. Hedera tăng +6.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
645,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:48 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 349.22700000000003 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34922700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00349227
CAD
0.1
HBAR
0,03492270
CAD
1
HBAR
0,34922700
CAD
2
HBAR
0,69845400
CAD
3
HBAR
1,047681
CAD
5
HBAR
1,746135
CAD
10
HBAR
3,492270
CAD
20
HBAR
6,984540
CAD
25
HBAR
8,730675
CAD
50
HBAR
17,4614
CAD
100
HBAR
34,9227
CAD
250
HBAR
87,3068
CAD
500
HBAR
174,614
CAD
1000
HBAR
349,227
CAD
2500
HBAR
873,068
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02863467
HBAR
0.1
CAD
0,28634670
HBAR
1
CAD
2,863467
HBAR
2
CAD
5,726934
HBAR
3
CAD
8,590401
HBAR
5
CAD
14,3173
HBAR
10
CAD
28,6347
HBAR
20
CAD
57,2693
HBAR
25
CAD
71,5867
HBAR
50
CAD
143,173
HBAR
100
CAD
286,347
HBAR
250
CAD
715,867
HBAR
500
CAD
1.431,734
HBAR
1000
CAD
2.863,467
HBAR
2500
CAD
7.158,668
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 03:48:56 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC