Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,27 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:31, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
13:31, 16 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27027300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.264.773 CA$. Hedera giảm -2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
294,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:31 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 270.27299999999997 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27027300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00270273
CAD
0.1
HBAR
0,02702730
CAD
1
HBAR
0,27027300
CAD
2
HBAR
0,54054600
CAD
3
HBAR
0,81081900
CAD
5
HBAR
1,351365
CAD
10
HBAR
2,702730
CAD
20
HBAR
5,405460
CAD
25
HBAR
6,756825
CAD
50
HBAR
13,5136
CAD
100
HBAR
27,0273
CAD
250
HBAR
67,5682
CAD
500
HBAR
135,136
CAD
1000
HBAR
270,273
CAD
2500
HBAR
675,683
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03699963
HBAR
0.1
CAD
0,36999626
HBAR
1
CAD
3,699963
HBAR
2
CAD
7,399925
HBAR
3
CAD
11,0999
HBAR
5
CAD
18,4998
HBAR
10
CAD
36,9996
HBAR
20
CAD
73,9993
HBAR
25
CAD
92,4991
HBAR
50
CAD
184,998
HBAR
100
CAD
369,996
HBAR
250
CAD
924,991
HBAR
500
CAD
1.849,981
HBAR
1000
CAD
3.699,963
HBAR
2500
CAD
9.249,907
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 13:31:36 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC