Chuyển đổi 250 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 250 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,358 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:01, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35757600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.652.540.357 CA$. Hedera giảm -6.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
15,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:01 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89.394 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35757600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00357576
CAD
0.1
HBAR
0,03575760
CAD
1
HBAR
0,35757600
CAD
2
HBAR
0,71515200
CAD
3
HBAR
1,072728
CAD
5
HBAR
1,787880
CAD
10
HBAR
3,575760
CAD
20
HBAR
7,151520
CAD
25
HBAR
8,939400
CAD
50
HBAR
17,8788
CAD
100
HBAR
35,7576
CAD
250
HBAR
89,3940
CAD
500
HBAR
178,788
CAD
1000
HBAR
357,576
CAD
2500
HBAR
893,940
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02796608
HBAR
0.1
CAD
0,27966083
HBAR
1
CAD
2,796608
HBAR
2
CAD
5,593217
HBAR
3
CAD
8,389825
HBAR
5
CAD
13,9830
HBAR
10
CAD
27,9661
HBAR
20
CAD
55,9322
HBAR
25
CAD
69,9152
HBAR
50
CAD
139,830
HBAR
100
CAD
279,661
HBAR
250
CAD
699,152
HBAR
500
CAD
1.398,304
HBAR
1000
CAD
2.796,608
HBAR
2500
CAD
6.991,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 03:01:00 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC