Chuyển đổi 250 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 250 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,231 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:57, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23067400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.374.845 CA$. Hedera giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
9,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
154,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:57 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.668499999999995 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23067400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00230674
CAD
0.1
HBAR
0,02306740
CAD
1
HBAR
0,23067400
CAD
2
HBAR
0,46134800
CAD
3
HBAR
0,69202200
CAD
5
HBAR
1,153370
CAD
10
HBAR
2,306740
CAD
20
HBAR
4,613480
CAD
25
HBAR
5,766850
CAD
50
HBAR
11,5337
CAD
100
HBAR
23,0674
CAD
250
HBAR
57,6685
CAD
500
HBAR
115,337
CAD
1000
HBAR
230,674
CAD
2500
HBAR
576,685
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04335122
HBAR
0.1
CAD
0,43351223
HBAR
1
CAD
4,335122
HBAR
2
CAD
8,670245
HBAR
3
CAD
13,0054
HBAR
5
CAD
21,6756
HBAR
10
CAD
43,3512
HBAR
20
CAD
86,7024
HBAR
25
CAD
108,378
HBAR
50
CAD
216,756
HBAR
100
CAD
433,512
HBAR
250
CAD
1.083,781
HBAR
500
CAD
2.167,561
HBAR
1000
CAD
4.335,122
HBAR
2500
CAD
10.837,806
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 19:57:05 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC