Chuyển đổi 250 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 250 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,223 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22268900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 236.624.094 CA$. Hedera giảm -4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
236,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 55.67225 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22268900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00222689
CAD
0.1
HBAR
0,02226890
CAD
1
HBAR
0,22268900
CAD
2
HBAR
0,44537800
CAD
3
HBAR
0,66806700
CAD
5
HBAR
1,113445
CAD
10
HBAR
2,226890
CAD
20
HBAR
4,453780
CAD
25
HBAR
5,567225
CAD
50
HBAR
11,1345
CAD
100
HBAR
22,2689
CAD
250
HBAR
55,6723
CAD
500
HBAR
111,345
CAD
1000
HBAR
222,689
CAD
2500
HBAR
556,723
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04490568
HBAR
0.1
CAD
0,44905676
HBAR
1
CAD
4,490568
HBAR
2
CAD
8,981135
HBAR
3
CAD
13,4717
HBAR
5
CAD
22,4528
HBAR
10
CAD
44,9057
HBAR
20
CAD
89,8114
HBAR
25
CAD
112,264
HBAR
50
CAD
224,528
HBAR
100
CAD
449,057
HBAR
250
CAD
1.122,642
HBAR
500
CAD
2.245,284
HBAR
1000
CAD
4.490,568
HBAR
2500
CAD
11.226,419
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 01:30:07 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC