Chuyển đổi 2500 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 2500 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,201 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
21:08, 19 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20095600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 280.748.378 CA$. Hedera giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -3.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
8,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
280,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.200956 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20095600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00200956
CAD
0.1
HBAR
0,02009560
CAD
1
HBAR
0,20095600
CAD
2
HBAR
0,40191200
CAD
3
HBAR
0,60286800
CAD
5
HBAR
1,004780
CAD
10
HBAR
2,009560
CAD
20
HBAR
4,019120
CAD
25
HBAR
5,023900
CAD
50
HBAR
10,0478
CAD
100
HBAR
20,0956
CAD
250
HBAR
50,2390
CAD
500
HBAR
100,478
CAD
1000
HBAR
200,956
CAD
2500
HBAR
502,390
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,04976214
HBAR
0.1
CAD
0,49762137
HBAR
1
CAD
4,976214
HBAR
2
CAD
9,952427
HBAR
3
CAD
14,9286
HBAR
5
CAD
24,8811
HBAR
10
CAD
49,7621
HBAR
20
CAD
99,5243
HBAR
25
CAD
124,405
HBAR
50
CAD
248,811
HBAR
100
CAD
497,621
HBAR
250
CAD
1.244,053
HBAR
500
CAD
2.488,107
HBAR
1000
CAD
4.976,214
HBAR
2500
CAD
12.440,534
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 21:08:00 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC