Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,329 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
19:20, 14 tháng 7, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32892400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.948.051.537 CA$. Hedera giảm -2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
13,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.328924 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32892400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00328924
CAD
0.1
HBAR
0,03289240
CAD
1
HBAR
0,32892400
CAD
2
HBAR
0,65784800
CAD
3
HBAR
0,98677200
CAD
5
HBAR
1,644620
CAD
10
HBAR
3,289240
CAD
20
HBAR
6,578480
CAD
25
HBAR
8,223100
CAD
50
HBAR
16,4462
CAD
100
HBAR
32,8924
CAD
250
HBAR
82,2310
CAD
500
HBAR
164,462
CAD
1000
HBAR
328,924
CAD
2500
HBAR
822,310
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03040216
HBAR
0.1
CAD
0,30402160
HBAR
1
CAD
3,040216
HBAR
2
CAD
6,080432
HBAR
3
CAD
9,120648
HBAR
5
CAD
15,2011
HBAR
10
CAD
30,4022
HBAR
20
CAD
60,8043
HBAR
25
CAD
76,0054
HBAR
50
CAD
152,011
HBAR
100
CAD
304,022
HBAR
250
CAD
760,054
HBAR
500
CAD
1.520,108
HBAR
1000
CAD
3.040,216
HBAR
2500
CAD
7.600,54
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 19:20:59 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC