Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,217 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:14, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
10:14, 16 tháng 4, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21687000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 229.805.666 CA$. Hedera giảm -6.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
229,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21687 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21687000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00216870
CAD
0.1
HBAR
0,02168700
CAD
1
HBAR
0,21687000
CAD
2
HBAR
0,43374000
CAD
3
HBAR
0,65061000
CAD
5
HBAR
1,084350
CAD
10
HBAR
2,168700
CAD
20
HBAR
4,337400
CAD
25
HBAR
5,421750
CAD
50
HBAR
10,8435
CAD
100
HBAR
21,6870
CAD
250
HBAR
54,2175
CAD
500
HBAR
108,435
CAD
1000
HBAR
216,870
CAD
2500
HBAR
542,175
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04611057
HBAR
0.1
CAD
0,46110573
HBAR
1
CAD
4,611057
HBAR
2
CAD
9,222115
HBAR
3
CAD
13,8332
HBAR
5
CAD
23,0553
HBAR
10
CAD
46,1106
HBAR
20
CAD
92,2211
HBAR
25
CAD
115,276
HBAR
50
CAD
230,553
HBAR
100
CAD
461,106
HBAR
250
CAD
1.152,764
HBAR
500
CAD
2.305,529
HBAR
1000
CAD
4.611,057
HBAR
2500
CAD
11.527,643
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 10:14:56 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC