Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,25 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:59, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
17:59, 20 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24964100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.973.221 CA$. Hedera tăng +6.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
10,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
250,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.249641 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24964100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00249641
CAD
0.1
HBAR
0,02496410
CAD
1
HBAR
0,24964100
CAD
2
HBAR
0,49928200
CAD
3
HBAR
0,74892300
CAD
5
HBAR
1,248205
CAD
10
HBAR
2,496410
CAD
20
HBAR
4,992820
CAD
25
HBAR
6,241025
CAD
50
HBAR
12,4821
CAD
100
HBAR
24,9641
CAD
250
HBAR
62,4103
CAD
500
HBAR
124,821
CAD
1000
HBAR
249,641
CAD
2500
HBAR
624,103
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04005752
HBAR
0.1
CAD
0,40057523
HBAR
1
CAD
4,005752
HBAR
2
CAD
8,011505
HBAR
3
CAD
12,0173
HBAR
5
CAD
20,0288
HBAR
10
CAD
40,0575
HBAR
20
CAD
80,1150
HBAR
25
CAD
100,144
HBAR
50
CAD
200,288
HBAR
100
CAD
400,575
HBAR
250
CAD
1.001,438
HBAR
500
CAD
2.002,876
HBAR
1000
CAD
4.005,752
HBAR
2500
CAD
10.014,381
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 17:59:06 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC