Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,323 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
16:06, 17 tháng 9, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32343200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 237.263.481 CA$. Hedera tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
237,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.323432 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32343200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00323432
CAD
0.1
HBAR
0,03234320
CAD
1
HBAR
0,32343200
CAD
2
HBAR
0,64686400
CAD
3
HBAR
0,97029600
CAD
5
HBAR
1,617160
CAD
10
HBAR
3,234320
CAD
20
HBAR
6,468640
CAD
25
HBAR
8,085800
CAD
50
HBAR
16,1716
CAD
100
HBAR
32,3432
CAD
250
HBAR
80,8580
CAD
500
HBAR
161,716
CAD
1000
HBAR
323,432
CAD
2500
HBAR
808,580
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03091840
HBAR
0.1
CAD
0,30918400
HBAR
1
CAD
3,091840
HBAR
2
CAD
6,183680
HBAR
3
CAD
9,275520
HBAR
5
CAD
15,4592
HBAR
10
CAD
30,9184
HBAR
20
CAD
61,8368
HBAR
25
CAD
77,2960
HBAR
50
CAD
154,592
HBAR
100
CAD
309,184
HBAR
250
CAD
772,960
HBAR
500
CAD
1.545,92
HBAR
1000
CAD
3.091,84
HBAR
2500
CAD
7.729,60
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 16:06:12 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC