Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,228 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22765400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.375.508 CA$. Hedera giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
9,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
138,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227654 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22765400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00227654
CAD
0.1
HBAR
0,02276540
CAD
1
HBAR
0,22765400
CAD
2
HBAR
0,45530800
CAD
3
HBAR
0,68296200
CAD
5
HBAR
1,138270
CAD
10
HBAR
2,276540
CAD
20
HBAR
4,553080
CAD
25
HBAR
5,691350
CAD
50
HBAR
11,3827
CAD
100
HBAR
22,7654
CAD
250
HBAR
56,9135
CAD
500
HBAR
113,827
CAD
1000
HBAR
227,654
CAD
2500
HBAR
569,135
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04392631
HBAR
0.1
CAD
0,43926309
HBAR
1
CAD
4,392631
HBAR
2
CAD
8,785262
HBAR
3
CAD
13,1779
HBAR
5
CAD
21,9632
HBAR
10
CAD
43,9263
HBAR
20
CAD
87,8526
HBAR
25
CAD
109,816
HBAR
50
CAD
219,632
HBAR
100
CAD
439,263
HBAR
250
CAD
1.098,158
HBAR
500
CAD
2.196,315
HBAR
1000
CAD
4.392,631
HBAR
2500
CAD
10.981,577
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 13:41:11 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC