Chuyển đổi 100 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 100 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,217 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:08, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21678600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 308.608.559 CA$. Hedera tăng +2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
9,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
308,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:08 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.6786 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21678600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00216786
CAD
0.1
HBAR
0,02167860
CAD
1
HBAR
0,21678600
CAD
2
HBAR
0,43357200
CAD
3
HBAR
0,65035800
CAD
5
HBAR
1,083930
CAD
10
HBAR
2,167860
CAD
20
HBAR
4,335720
CAD
25
HBAR
5,419650
CAD
50
HBAR
10,8393
CAD
100
HBAR
21,6786
CAD
250
HBAR
54,1965
CAD
500
HBAR
108,393
CAD
1000
HBAR
216,786
CAD
2500
HBAR
541,965
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04612844
HBAR
0.1
CAD
0,46128440
HBAR
1
CAD
4,612844
HBAR
2
CAD
9,225688
HBAR
3
CAD
13,8385
HBAR
5
CAD
23,0642
HBAR
10
CAD
46,1284
HBAR
20
CAD
92,2569
HBAR
25
CAD
115,321
HBAR
50
CAD
230,642
HBAR
100
CAD
461,284
HBAR
250
CAD
1.153,211
HBAR
500
CAD
2.306,422
HBAR
1000
CAD
4.612,844
HBAR
2500
CAD
11.532,11
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 06:08:21 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC