Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,184 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
15:31, 7 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18449800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.436.656 CA$. Hedera tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
7,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
126,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:31 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0184498 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18449800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00184498
CAD
0.1
HBAR
0,01844980
CAD
1
HBAR
0,18449800
CAD
2
HBAR
0,36899600
CAD
3
HBAR
0,55349400
CAD
5
HBAR
0,92249000
CAD
10
HBAR
1,844980
CAD
20
HBAR
3,689960
CAD
25
HBAR
4,612450
CAD
50
HBAR
9,224900
CAD
100
HBAR
18,4498
CAD
250
HBAR
46,1245
CAD
500
HBAR
92,2490
CAD
1000
HBAR
184,498
CAD
2500
HBAR
461,245
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,05420113
HBAR
0.1
CAD
0,54201130
HBAR
1
CAD
5,420113
HBAR
2
CAD
10,8402
HBAR
3
CAD
16,2603
HBAR
5
CAD
27,1006
HBAR
10
CAD
54,2011
HBAR
20
CAD
108,402
HBAR
25
CAD
135,503
HBAR
50
CAD
271,006
HBAR
100
CAD
542,011
HBAR
250
CAD
1.355,028
HBAR
500
CAD
2.710,056
HBAR
1000
CAD
5.420,113
HBAR
2500
CAD
13.550,282
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 15:31:06 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC