Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,238 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
4:44, 20 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23754900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 253.852.179 CA$. Hedera tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
10,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
253,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.023754900000000002 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23754900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00237549
CAD
0.1
HBAR
0,02375490
CAD
1
HBAR
0,23754900
CAD
2
HBAR
0,47509800
CAD
3
HBAR
0,71264700
CAD
5
HBAR
1,187745
CAD
10
HBAR
2,375490
CAD
20
HBAR
4,750980
CAD
25
HBAR
5,938725
CAD
50
HBAR
11,8775
CAD
100
HBAR
23,7549
CAD
250
HBAR
59,3873
CAD
500
HBAR
118,775
CAD
1000
HBAR
237,549
CAD
2500
HBAR
593,873
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04209658
HBAR
0.1
CAD
0,42096578
HBAR
1
CAD
4,209658
HBAR
2
CAD
8,419316
HBAR
3
CAD
12,6290
HBAR
5
CAD
21,0483
HBAR
10
CAD
42,0966
HBAR
20
CAD
84,1932
HBAR
25
CAD
105,241
HBAR
50
CAD
210,483
HBAR
100
CAD
420,966
HBAR
250
CAD
1.052,414
HBAR
500
CAD
2.104,829
HBAR
1000
CAD
4.209,658
HBAR
2500
CAD
10.524,144
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 04:44:34 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC