Chuyển đổi 250 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 250 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,153 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
22:51, 21 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15304100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.818.722 CA$. Hedera giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.613,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
6,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
115,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.153041 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15304100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00153041
CAD
0.1
HBAR
0,01530410
CAD
1
HBAR
0,15304100
CAD
2
HBAR
0,30608200
CAD
3
HBAR
0,45912300
CAD
5
HBAR
0,76520500
CAD
10
HBAR
1,530410
CAD
20
HBAR
3,060820
CAD
25
HBAR
3,826025
CAD
50
HBAR
7,652050
CAD
100
HBAR
15,3041
CAD
250
HBAR
38,2603
CAD
500
HBAR
76,5205
CAD
1000
HBAR
153,041
CAD
2500
HBAR
382,603
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,06534197
HBAR
0.1
CAD
0,65341967
HBAR
1
CAD
6,534197
HBAR
2
CAD
13,0684
HBAR
3
CAD
19,6026
HBAR
5
CAD
32,6710
HBAR
10
CAD
65,3420
HBAR
20
CAD
130,684
HBAR
25
CAD
163,355
HBAR
50
CAD
326,710
HBAR
100
CAD
653,420
HBAR
250
CAD
1.633,549
HBAR
500
CAD
3.267,098
HBAR
1000
CAD
6.534,197
HBAR
2500
CAD
16.335,492
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 22:51:31 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC