Chuyển đổi 3 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 3 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,078 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07807200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 89.481.669 CA$. Hedera giảm -4.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
2,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
89,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234216 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07807200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00078072
CAD
0.1
HBAR
0,00780720
CAD
1
HBAR
0,07807200
CAD
2
HBAR
0,15614400
CAD
3
HBAR
0,23421600
CAD
5
HBAR
0,39036000
CAD
10
HBAR
0,78072000
CAD
20
HBAR
1,561440
CAD
25
HBAR
1,951800
CAD
50
HBAR
3,903600
CAD
100
HBAR
7,807200
CAD
250
HBAR
19,5180
CAD
500
HBAR
39,0360
CAD
1000
HBAR
78,0720
CAD
2500
HBAR
195,180
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,12808689
HBAR
0.1
CAD
1,280869
HBAR
1
CAD
12,8087
HBAR
2
CAD
25,6174
HBAR
3
CAD
38,4261
HBAR
5
CAD
64,0434
HBAR
10
CAD
128,087
HBAR
20
CAD
256,174
HBAR
25
CAD
320,217
HBAR
50
CAD
640,434
HBAR
100
CAD
1.280,869
HBAR
250
CAD
3.202,172
HBAR
500
CAD
6.404,345
HBAR
1000
CAD
12.808,689
HBAR
2500
CAD
32.021,724
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 06:15:05 1/10/2024
Last Updated at 06:15:05 1/10/2024 UTC