Chuyển đổi 3 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 3 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,318 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:59, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
11:59, 2 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31762500 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335.421.232 CA$. Hedera tăng +3.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.51%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
335,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:59 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9528749999999999 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31762500 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00317625
CAD
0.1
HBAR
0,03176250
CAD
1
HBAR
0,31762500
CAD
2
HBAR
0,63525000
CAD
3
HBAR
0,95287500
CAD
5
HBAR
1,588125
CAD
10
HBAR
3,176250
CAD
20
HBAR
6,352500
CAD
25
HBAR
7,940625
CAD
50
HBAR
15,8813
CAD
100
HBAR
31,7625
CAD
250
HBAR
79,4063
CAD
500
HBAR
158,813
CAD
1000
HBAR
317,625
CAD
2500
HBAR
794,063
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03148367
HBAR
0.1
CAD
0,31483668
HBAR
1
CAD
3,148367
HBAR
2
CAD
6,296734
HBAR
3
CAD
9,445100
HBAR
5
CAD
15,7418
HBAR
10
CAD
31,4837
HBAR
20
CAD
62,9673
HBAR
25
CAD
78,7092
HBAR
50
CAD
157,418
HBAR
100
CAD
314,837
HBAR
250
CAD
787,092
HBAR
500
CAD
1.574,183
HBAR
1000
CAD
3.148,367
HBAR
2500
CAD
7.870,917
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 11:59:42 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC