Chuyển đổi 20 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 20 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,274 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
23:43, 15 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27432100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 322.635.894 CA$. Hedera giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
322,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.274321 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27432100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00274321
CAD
0.1
HBAR
0,02743210
CAD
1
HBAR
0,27432100
CAD
2
HBAR
0,54864200
CAD
3
HBAR
0,82296300
CAD
5
HBAR
1,371605
CAD
10
HBAR
2,743210
CAD
20
HBAR
5,486420
CAD
25
HBAR
6,858025
CAD
50
HBAR
13,7161
CAD
100
HBAR
27,4321
CAD
250
HBAR
68,5802
CAD
500
HBAR
137,160
CAD
1000
HBAR
274,321
CAD
2500
HBAR
685,803
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03645364
HBAR
0.1
CAD
0,36453644
HBAR
1
CAD
3,645364
HBAR
2
CAD
7,290729
HBAR
3
CAD
10,9361
HBAR
5
CAD
18,2268
HBAR
10
CAD
36,4536
HBAR
20
CAD
72,9073
HBAR
25
CAD
91,1341
HBAR
50
CAD
182,268
HBAR
100
CAD
364,536
HBAR
250
CAD
911,341
HBAR
500
CAD
1.822,682
HBAR
1000
CAD
3.645,364
HBAR
2500
CAD
9.113,411
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 23:43:56 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC