Chuyển đổi 10 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 10 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,196 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:01, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
6:01, 26 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19620000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 781.297.058 CA$. Hedera giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
7,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
781,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:01 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.9620000000000002 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19620000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00196200
CAD
0.1
HBAR
0,01962000
CAD
1
HBAR
0,19620000
CAD
2
HBAR
0,39240000
CAD
3
HBAR
0,58860000
CAD
5
HBAR
0,98100000
CAD
10
HBAR
1,962000
CAD
20
HBAR
3,924000
CAD
25
HBAR
4,905000
CAD
50
HBAR
9,810000
CAD
100
HBAR
19,6200
CAD
250
HBAR
49,0500
CAD
500
HBAR
98,1000
CAD
1000
HBAR
196,200
CAD
2500
HBAR
490,500
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,05096840
HBAR
0.1
CAD
0,50968400
HBAR
1
CAD
5,096840
HBAR
2
CAD
10,1937
HBAR
3
CAD
15,2905
HBAR
5
CAD
25,4842
HBAR
10
CAD
50,9684
HBAR
20
CAD
101,937
HBAR
25
CAD
127,421
HBAR
50
CAD
254,842
HBAR
100
CAD
509,684
HBAR
250
CAD
1.274,21
HBAR
500
CAD
2.548,42
HBAR
1000
CAD
5.096,84
HBAR
2500
CAD
12.742,1
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 06:01:53 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC