Chuyển đổi 10 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 10 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,335 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
11:03, 18 tháng 8, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33528800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 413.133.936 CA$. Hedera giảm -4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
413,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.35288 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33528800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00335288
CAD
0.1
HBAR
0,03352880
CAD
1
HBAR
0,33528800
CAD
2
HBAR
0,67057600
CAD
3
HBAR
1,005864
CAD
5
HBAR
1,676440
CAD
10
HBAR
3,352880
CAD
20
HBAR
6,705760
CAD
25
HBAR
8,382200
CAD
50
HBAR
16,7644
CAD
100
HBAR
33,5288
CAD
250
HBAR
83,8220
CAD
500
HBAR
167,644
CAD
1000
HBAR
335,288
CAD
2500
HBAR
838,220
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02982511
HBAR
0.1
CAD
0,29825106
HBAR
1
CAD
2,982511
HBAR
2
CAD
5,965021
HBAR
3
CAD
8,947532
HBAR
5
CAD
14,9126
HBAR
10
CAD
29,8251
HBAR
20
CAD
59,6502
HBAR
25
CAD
74,5628
HBAR
50
CAD
149,126
HBAR
100
CAD
298,251
HBAR
250
CAD
745,628
HBAR
500
CAD
1.491,255
HBAR
1000
CAD
2.982,511
HBAR
2500
CAD
7.456,276
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 11:03:34 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC