Chuyển đổi 50 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 50 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,189 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
17:26, 22 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18943200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.677.568.327 CA$. Hedera tăng +11.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
7,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.189432 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18943200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00189432
CAD
0.1
HBAR
0,01894320
CAD
1
HBAR
0,18943200
CAD
2
HBAR
0,37886400
CAD
3
HBAR
0,56829600
CAD
5
HBAR
0,94716000
CAD
10
HBAR
1,894320
CAD
20
HBAR
3,788640
CAD
25
HBAR
4,735800
CAD
50
HBAR
9,471600
CAD
100
HBAR
18,9432
CAD
250
HBAR
47,3580
CAD
500
HBAR
94,7160
CAD
1000
HBAR
189,432
CAD
2500
HBAR
473,580
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,05278939
HBAR
0.1
CAD
0,52789391
HBAR
1
CAD
5,278939
HBAR
2
CAD
10,5579
HBAR
3
CAD
15,8368
HBAR
5
CAD
26,3947
HBAR
10
CAD
52,7894
HBAR
20
CAD
105,579
HBAR
25
CAD
131,973
HBAR
50
CAD
263,947
HBAR
100
CAD
527,894
HBAR
250
CAD
1.319,735
HBAR
500
CAD
2.639,47
HBAR
1000
CAD
5.278,939
HBAR
2500
CAD
13.197,348
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 17:26:44 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC