Chuyển đổi 50 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 50 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,073 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:42, 5 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07256600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.841.959 CA$. Hedera tăng +1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.652.680.130,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 49.
Vốn hóa thị trường
2,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,65 T US$
Khối lượng (24h)
72,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.072566 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07256600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00072566
CAD
0.1
HBAR
0,00725660
CAD
1
HBAR
0,07256600
CAD
2
HBAR
0,14513200
CAD
3
HBAR
0,21769800
CAD
5
HBAR
0,36283000
CAD
10
HBAR
0,72566000
CAD
20
HBAR
1,451320
CAD
25
HBAR
1,814150
CAD
50
HBAR
3,628300
CAD
100
HBAR
7,256600
CAD
250
HBAR
18,1415
CAD
500
HBAR
36,2830
CAD
1000
HBAR
72,5660
CAD
2500
HBAR
181,415
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,13780558
HBAR
0.1
CAD
1,378056
HBAR
1
CAD
13,7806
HBAR
2
CAD
27,5611
HBAR
3
CAD
41,3417
HBAR
5
CAD
68,9028
HBAR
10
CAD
137,806
HBAR
20
CAD
275,611
HBAR
25
CAD
344,514
HBAR
50
CAD
689,028
HBAR
100
CAD
1.378,056
HBAR
250
CAD
3.445,14
HBAR
500
CAD
6.890,279
HBAR
1000
CAD
13.780,558
HBAR
2500
CAD
34.451,396
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 19:42:02 5/10/2024
Last Updated at 19:42:02 5/10/2024 UTC