Chuyển đổi 500 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 500 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,234 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23416700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 303.184.080 CA$. Hedera giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
303,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234167 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23416700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00234167
CAD
0.1
HBAR
0,02341670
CAD
1
HBAR
0,23416700
CAD
2
HBAR
0,46833400
CAD
3
HBAR
0,70250100
CAD
5
HBAR
1,170835
CAD
10
HBAR
2,341670
CAD
20
HBAR
4,683340
CAD
25
HBAR
5,854175
CAD
50
HBAR
11,7084
CAD
100
HBAR
23,4167
CAD
250
HBAR
58,5417
CAD
500
HBAR
117,083
CAD
1000
HBAR
234,167
CAD
2500
HBAR
585,418
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04270457
HBAR
0.1
CAD
0,42704566
HBAR
1
CAD
4,270457
HBAR
2
CAD
8,540913
HBAR
3
CAD
12,8114
HBAR
5
CAD
21,3523
HBAR
10
CAD
42,7046
HBAR
20
CAD
85,4091
HBAR
25
CAD
106,761
HBAR
50
CAD
213,523
HBAR
100
CAD
427,046
HBAR
250
CAD
1.067,614
HBAR
500
CAD
2.135,228
HBAR
1000
CAD
4.270,457
HBAR
2500
CAD
10.676,141
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 11:38:45 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC