Chuyển đổi 500 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 500 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,192 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:42, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
14:42, 22 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19173200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.483.316.681 CA$. Hedera tăng +12.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
7,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.191732 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19173200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00191732
CAD
0.1
HBAR
0,01917320
CAD
1
HBAR
0,19173200
CAD
2
HBAR
0,38346400
CAD
3
HBAR
0,57519600
CAD
5
HBAR
0,95866000
CAD
10
HBAR
1,917320
CAD
20
HBAR
3,834640
CAD
25
HBAR
4,793300
CAD
50
HBAR
9,586600
CAD
100
HBAR
19,1732
CAD
250
HBAR
47,9330
CAD
500
HBAR
95,8660
CAD
1000
HBAR
191,732
CAD
2500
HBAR
479,330
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,05215613
HBAR
0.1
CAD
0,52156135
HBAR
1
CAD
5,215613
HBAR
2
CAD
10,4312
HBAR
3
CAD
15,6468
HBAR
5
CAD
26,0781
HBAR
10
CAD
52,1561
HBAR
20
CAD
104,312
HBAR
25
CAD
130,390
HBAR
50
CAD
260,781
HBAR
100
CAD
521,561
HBAR
250
CAD
1.303,903
HBAR
500
CAD
2.607,807
HBAR
1000
CAD
5.215,613
HBAR
2500
CAD
13.039,034
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 14:42:42 22/11/2024
Last Updated at 14:42:42 22/11/2024 UTC