Chuyển đổi 2 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 2 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,217 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21691900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 313.339.923 CA$. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
9,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
313,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.433838 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21691900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00216919
CAD
0.1
HBAR
0,02169190
CAD
1
HBAR
0,21691900
CAD
2
HBAR
0,43383800
CAD
3
HBAR
0,65075700
CAD
5
HBAR
1,084595
CAD
10
HBAR
2,169190
CAD
20
HBAR
4,338380
CAD
25
HBAR
5,422975
CAD
50
HBAR
10,8460
CAD
100
HBAR
21,6919
CAD
250
HBAR
54,2298
CAD
500
HBAR
108,460
CAD
1000
HBAR
216,919
CAD
2500
HBAR
542,298
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04610016
HBAR
0.1
CAD
0,46100157
HBAR
1
CAD
4,610016
HBAR
2
CAD
9,220031
HBAR
3
CAD
13,8300
HBAR
5
CAD
23,0501
HBAR
10
CAD
46,1002
HBAR
20
CAD
92,2003
HBAR
25
CAD
115,250
HBAR
50
CAD
230,501
HBAR
100
CAD
461,002
HBAR
250
CAD
1.152,504
HBAR
500
CAD
2.305,008
HBAR
1000
CAD
4.610,016
HBAR
2500
CAD
11.525,039
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 21:08:34 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC