Chuyển đổi 2 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 2 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,315 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31522000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 348.143.959 CA$. Hedera giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
348,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.63044 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31522000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00315220
CAD
0.1
HBAR
0,03152200
CAD
1
HBAR
0,31522000
CAD
2
HBAR
0,63044000
CAD
3
HBAR
0,94566000
CAD
5
HBAR
1,576100
CAD
10
HBAR
3,152200
CAD
20
HBAR
6,304400
CAD
25
HBAR
7,880500
CAD
50
HBAR
15,7610
CAD
100
HBAR
31,5220
CAD
250
HBAR
78,8050
CAD
500
HBAR
157,610
CAD
1000
HBAR
315,220
CAD
2500
HBAR
788,050
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03172388
HBAR
0.1
CAD
0,31723875
HBAR
1
CAD
3,172388
HBAR
2
CAD
6,344775
HBAR
3
CAD
9,517163
HBAR
5
CAD
15,8619
HBAR
10
CAD
31,7239
HBAR
20
CAD
63,4478
HBAR
25
CAD
79,3097
HBAR
50
CAD
158,619
HBAR
100
CAD
317,239
HBAR
250
CAD
793,097
HBAR
500
CAD
1.586,194
HBAR
1000
CAD
3.172,388
HBAR
2500
CAD
7.930,969
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 00:38:10 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC