Chuyển đổi 500 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 500 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,206 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
5:03, 20 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20583900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 330.390.764 CA$. Hedera giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
8,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
330,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 102.9195 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20583900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00205839
CAD
0.1
HBAR
0,02058390
CAD
1
HBAR
0,20583900
CAD
2
HBAR
0,41167800
CAD
3
HBAR
0,61751700
CAD
5
HBAR
1,029195
CAD
10
HBAR
2,058390
CAD
20
HBAR
4,116780
CAD
25
HBAR
5,145975
CAD
50
HBAR
10,2920
CAD
100
HBAR
20,5839
CAD
250
HBAR
51,4598
CAD
500
HBAR
102,920
CAD
1000
HBAR
205,839
CAD
2500
HBAR
514,598
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,04858166
HBAR
0.1
CAD
0,48581658
HBAR
1
CAD
4,858166
HBAR
2
CAD
9,716332
HBAR
3
CAD
14,5745
HBAR
5
CAD
24,2908
HBAR
10
CAD
48,5817
HBAR
20
CAD
97,1633
HBAR
25
CAD
121,454
HBAR
50
CAD
242,908
HBAR
100
CAD
485,817
HBAR
250
CAD
1.214,541
HBAR
500
CAD
2.429,083
HBAR
1000
CAD
4.858,166
HBAR
2500
CAD
12.145,415
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 05:03:22 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC