Chuyển đổi 20 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 20 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,277 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,27693100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 488.305.973 CA$. Hedera tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
11,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
488,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.53862 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,27693100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00276931
CAD
0.1
HBAR
0,02769310
CAD
1
HBAR
0,27693100
CAD
2
HBAR
0,55386200
CAD
3
HBAR
0,83079300
CAD
5
HBAR
1,384655
CAD
10
HBAR
2,769310
CAD
20
HBAR
5,538620
CAD
25
HBAR
6,923275
CAD
50
HBAR
13,8465
CAD
100
HBAR
27,6931
CAD
250
HBAR
69,2328
CAD
500
HBAR
138,466
CAD
1000
HBAR
276,931
CAD
2500
HBAR
692,328
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03611008
HBAR
0.1
CAD
0,36110078
HBAR
1
CAD
3,611008
HBAR
2
CAD
7,222016
HBAR
3
CAD
10,8330
HBAR
5
CAD
18,0550
HBAR
10
CAD
36,1101
HBAR
20
CAD
72,2202
HBAR
25
CAD
90,2752
HBAR
50
CAD
180,550
HBAR
100
CAD
361,101
HBAR
250
CAD
902,752
HBAR
500
CAD
1.805,504
HBAR
1000
CAD
3.611,008
HBAR
2500
CAD
9.027,519
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 09:21:01 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC