Chuyển đổi 20 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 20 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,281 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:30, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28133600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 486.809.442 CA$. Hedera tăng +3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
11,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
486,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:30 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.62672 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28133600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00281336
CAD
0.1
HBAR
0,02813360
CAD
1
HBAR
0,28133600
CAD
2
HBAR
0,56267200
CAD
3
HBAR
0,84400800
CAD
5
HBAR
1,406680
CAD
10
HBAR
2,813360
CAD
20
HBAR
5,626720
CAD
25
HBAR
7,033400
CAD
50
HBAR
14,0668
CAD
100
HBAR
28,1336
CAD
250
HBAR
70,3340
CAD
500
HBAR
140,668
CAD
1000
HBAR
281,336
CAD
2500
HBAR
703,340
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03554469
HBAR
0.1
CAD
0,35544687
HBAR
1
CAD
3,554469
HBAR
2
CAD
7,108937
HBAR
3
CAD
10,6634
HBAR
5
CAD
17,7723
HBAR
10
CAD
35,5447
HBAR
20
CAD
71,0894
HBAR
25
CAD
88,8617
HBAR
50
CAD
177,723
HBAR
100
CAD
355,447
HBAR
250
CAD
888,617
HBAR
500
CAD
1.777,234
HBAR
1000
CAD
3.554,469
HBAR
2500
CAD
8.886,172
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 05:30:20 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC