Chuyển đổi 2500 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 2500 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,339 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33855300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 480.396.804 CA$. Hedera giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
480,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 846.3824999999999 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33855300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00338553
CAD
0.1
HBAR
0,03385530
CAD
1
HBAR
0,33855300
CAD
2
HBAR
0,67710600
CAD
3
HBAR
1,015659
CAD
5
HBAR
1,692765
CAD
10
HBAR
3,385530
CAD
20
HBAR
6,771060
CAD
25
HBAR
8,463825
CAD
50
HBAR
16,9277
CAD
100
HBAR
33,8553
CAD
250
HBAR
84,6383
CAD
500
HBAR
169,277
CAD
1000
HBAR
338,553
CAD
2500
HBAR
846,382
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02953747
HBAR
0.1
CAD
0,29537473
HBAR
1
CAD
2,953747
HBAR
2
CAD
5,907495
HBAR
3
CAD
8,861242
HBAR
5
CAD
14,7687
HBAR
10
CAD
29,5375
HBAR
20
CAD
59,0749
HBAR
25
CAD
73,8437
HBAR
50
CAD
147,687
HBAR
100
CAD
295,375
HBAR
250
CAD
738,437
HBAR
500
CAD
1.476,874
HBAR
1000
CAD
2.953,747
HBAR
2500
CAD
7.384,368
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 02:57:20 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC