Chuyển đổi 2 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 2 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,238 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23760200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.355.665 CA$. Hedera tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
10,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
165,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237602 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23760200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00237602
CAD
0.1
HBAR
0,02376020
CAD
1
HBAR
0,23760200
CAD
2
HBAR
0,47520400
CAD
3
HBAR
0,71280600
CAD
5
HBAR
1,188010
CAD
10
HBAR
2,376020
CAD
20
HBAR
4,752040
CAD
25
HBAR
5,940050
CAD
50
HBAR
11,8801
CAD
100
HBAR
23,7602
CAD
250
HBAR
59,4005
CAD
500
HBAR
118,801
CAD
1000
HBAR
237,602
CAD
2500
HBAR
594,005
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04208719
HBAR
0.1
CAD
0,42087188
HBAR
1
CAD
4,208719
HBAR
2
CAD
8,417438
HBAR
3
CAD
12,6262
HBAR
5
CAD
21,0436
HBAR
10
CAD
42,0872
HBAR
20
CAD
84,1744
HBAR
25
CAD
105,218
HBAR
50
CAD
210,436
HBAR
100
CAD
420,872
HBAR
250
CAD
1.052,18
HBAR
500
CAD
2.104,359
HBAR
1000
CAD
4.208,719
HBAR
2500
CAD
10.521,797
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 05:03:32 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC