Chuyển đổi 2 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 2 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,316 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:07, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
22:07, 16 tháng 2, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31616800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 220.225.689 CA$. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
13,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
220,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.316168 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31616800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00316168
CAD
0.1
HBAR
0,03161680
CAD
1
HBAR
0,31616800
CAD
2
HBAR
0,63233600
CAD
3
HBAR
0,94850400
CAD
5
HBAR
1,580840
CAD
10
HBAR
3,161680
CAD
20
HBAR
6,323360
CAD
25
HBAR
7,904200
CAD
50
HBAR
15,8084
CAD
100
HBAR
31,6168
CAD
250
HBAR
79,0420
CAD
500
HBAR
158,084
CAD
1000
HBAR
316,168
CAD
2500
HBAR
790,420
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CAD
0,03162875
HBAR
0.1
CAD
0,31628754
HBAR
1
CAD
3,162875
HBAR
2
CAD
6,325751
HBAR
3
CAD
9,488626
HBAR
5
CAD
15,8144
HBAR
10
CAD
31,6288
HBAR
20
CAD
63,2575
HBAR
25
CAD
79,0719
HBAR
50
CAD
158,144
HBAR
100
CAD
316,288
HBAR
250
CAD
790,719
HBAR
500
CAD
1.581,438
HBAR
1000
CAD
3.162,875
HBAR
2500
CAD
7.907,189
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 22:07:33 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC