Chuyển đổi 2 CAD sang HBAR
Chuyển đổi 2 CAD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,301 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30055700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 226.630.383 CA$. Hedera giảm -1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
12,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
226,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.300557 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30055700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00300557
CAD
0.1
HBAR
0,03005570
CAD
1
HBAR
0,30055700
CAD
2
HBAR
0,60111400
CAD
3
HBAR
0,90167100
CAD
5
HBAR
1,502785
CAD
10
HBAR
3,005570
CAD
20
HBAR
6,011140
CAD
25
HBAR
7,513925
CAD
50
HBAR
15,0279
CAD
100
HBAR
30,0557
CAD
250
HBAR
75,1393
CAD
500
HBAR
150,279
CAD
1000
HBAR
300,557
CAD
2500
HBAR
751,393
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03327156
HBAR
0.1
CAD
0,33271559
HBAR
1
CAD
3,327156
HBAR
2
CAD
6,654312
HBAR
3
CAD
9,981468
HBAR
5
CAD
16,6358
HBAR
10
CAD
33,2716
HBAR
20
CAD
66,5431
HBAR
25
CAD
83,1789
HBAR
50
CAD
166,358
HBAR
100
CAD
332,716
HBAR
250
CAD
831,789
HBAR
500
CAD
1.663,578
HBAR
1000
CAD
3.327,156
HBAR
2500
CAD
8.317,89
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 05:38:28 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC