Chuyển đổi 50 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 50 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,269 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:28, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
23:28, 19 tháng 5, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26870900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 235.039.703 CA$. Hedera giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
11,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
235,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:28 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.43545 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26870900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00268709
CAD
0.1
HBAR
0,02687090
CAD
1
HBAR
0,26870900
CAD
2
HBAR
0,53741800
CAD
3
HBAR
0,80612700
CAD
5
HBAR
1,343545
CAD
10
HBAR
2,687090
CAD
20
HBAR
5,374180
CAD
25
HBAR
6,717725
CAD
50
HBAR
13,4355
CAD
100
HBAR
26,8709
CAD
250
HBAR
67,1773
CAD
500
HBAR
134,355
CAD
1000
HBAR
268,709
CAD
2500
HBAR
671,772
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03721498
HBAR
0.1
CAD
0,37214980
HBAR
1
CAD
3,721498
HBAR
2
CAD
7,442996
HBAR
3
CAD
11,1645
HBAR
5
CAD
18,6075
HBAR
10
CAD
37,2150
HBAR
20
CAD
74,4300
HBAR
25
CAD
93,0374
HBAR
50
CAD
186,075
HBAR
100
CAD
372,150
HBAR
250
CAD
930,374
HBAR
500
CAD
1.860,749
HBAR
1000
CAD
3.721,498
HBAR
2500
CAD
9.303,745
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 23:28:01 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC