Chuyển đổi 50 HBAR sang CAD
Chuyển đổi 50 HBAR sang CAD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,208 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:23, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20792000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 223.295.014 CA$. Hedera giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
8,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
223,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:23 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.395999999999999 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20792000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00207920
CAD
0.1
HBAR
0,02079200
CAD
1
HBAR
0,20792000
CAD
2
HBAR
0,41584000
CAD
3
HBAR
0,62376000
CAD
5
HBAR
1,039600
CAD
10
HBAR
2,079200
CAD
20
HBAR
4,158400
CAD
25
HBAR
5,198000
CAD
50
HBAR
10,3960
CAD
100
HBAR
20,7920
CAD
250
HBAR
51,9800
CAD
500
HBAR
103,960
CAD
1000
HBAR
207,920
CAD
2500
HBAR
519,800
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04809542
HBAR
0.1
CAD
0,48095421
HBAR
1
CAD
4,809542
HBAR
2
CAD
9,619084
HBAR
3
CAD
14,4286
HBAR
5
CAD
24,0477
HBAR
10
CAD
48,0954
HBAR
20
CAD
96,1908
HBAR
25
CAD
120,239
HBAR
50
CAD
240,477
HBAR
100
CAD
480,954
HBAR
250
CAD
1.202,386
HBAR
500
CAD
2.404,771
HBAR
1000
CAD
4.809,542
HBAR
2500
CAD
12.023,855
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 23:23:46 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC